I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,185,274
|
2,932,458
|
2,349,943
|
2,708,751
|
2,658,439
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,252,329
|
-1,421,631
|
-1,067,289
|
-1,336,235
|
-1,341,521
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-74,944
|
-105,795
|
-112,327
|
-121,348
|
-130,507
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,219
|
-5,130
|
-3,287
|
-4,257
|
-2,294
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-28,126
|
-38,400
|
-40,532
|
-34,366
|
-41,604
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,667,884
|
2,323,217
|
1,307,089
|
1,956,758
|
3,134,756
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,517,385
|
-3,439,575
|
-2,178,158
|
-3,053,805
|
-4,162,463
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,845
|
245,144
|
255,439
|
115,498
|
114,805
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,294
|
-73,649
|
-40,729
|
-21,769
|
-30,225
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-435,000
|
-530,000
|
-322,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
260,000
|
525,000
|
432,614
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,252
|
1,147
|
31,715
|
34,716
|
35,255
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,042
|
-72,502
|
-184,013
|
7,947
|
115,645
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
781,798
|
777,850
|
821,906
|
912,776
|
1,027,745
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-754,486
|
-826,394
|
-774,362
|
-931,894
|
-1,026,345
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-149,587
|
-110,605
|
-107,536
|
-104,310
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27,312
|
-198,131
|
-63,061
|
-126,654
|
-102,910
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,424
|
-25,489
|
8,364
|
-3,209
|
127,541
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,655
|
28,664
|
37,098
|
45,465
|
139,302
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
2
|
-19
|
176
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,079
|
3,174
|
45,465
|
42,237
|
267,019
|