単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,207,165 1,191,309 1,387,352 1,319,935 1,446,539
Các khoản giảm trừ doanh thu 16 65 13 18 108
Doanh thu thuần 1,207,149 1,191,244 1,387,340 1,319,918 1,446,431
Giá vốn hàng bán 895,889 876,117 1,014,112 978,469 1,042,320
Lợi nhuận gộp 311,260 315,127 373,228 341,449 404,111
Doanh thu hoạt động tài chính 3,491 8,626 15,840 22,504 16,762
Chi phí tài chính 3,382 3,137 4,512 4,314 2,328
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,382 2,981 4,448 4,207 2,236
Chi phí bán hàng 51,175 53,630 74,443 77,619 103,093
Chi phí quản lý doanh nghiệp 67,294 70,413 79,516 87,723 91,844
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 192,899 196,573 230,598 194,359 223,790
Thu nhập khác 10,719 5,732 3,147 2,143 1,213
Chi phí khác 4,383 2,931 2,139 843 1,184
Lợi nhuận khác 6,336 2,801 1,008 1,300 29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 60 181
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 199,235 199,374 231,606 195,659 223,819
Chi phí thuế TNDN hiện hành 40,497 40,696 46,694 39,734 45,287
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -75 -11 178 1,648 27
Chi phí thuế TNDN 40,422 40,685 46,871 41,382 45,314
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 158,813 158,689 184,735 154,277 178,505
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 158,813 158,689 184,735 154,277 178,505
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)