Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
327,216
|
363,697
|
378,192
|
377,434
|
296,129
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
17
|
|
91
|
38
|
Doanh thu thuần
|
327,216
|
363,680
|
378,192
|
377,343
|
296,091
|
Giá vốn hàng bán
|
249,479
|
250,330
|
266,984
|
275,527
|
218,651
|
Lợi nhuận gộp
|
77,738
|
113,350
|
111,207
|
101,816
|
77,440
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
809
|
4,126
|
4,023
|
7,805
|
3,541
|
Chi phí tài chính
|
866
|
510
|
382
|
570
|
1,052
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
863
|
463
|
378
|
532
|
1,049
|
Chi phí bán hàng
|
23,310
|
22,619
|
26,639
|
30,525
|
22,255
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,869
|
19,020
|
23,416
|
24,539
|
22,322
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,502
|
75,509
|
64,792
|
53,987
|
35,353
|
Thu nhập khác
|
153
|
287
|
373
|
399
|
9,595
|
Chi phí khác
|
90
|
119
|
454
|
520
|
9,040
|
Lợi nhuận khác
|
64
|
168
|
-81
|
-121
|
556
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
181
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
29,566
|
75,677
|
64,711
|
53,865
|
35,909
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,952
|
15,242
|
12,947
|
11,146
|
7,182
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
27
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,952
|
15,242
|
12,947
|
11,174
|
7,182
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
23,614
|
60,435
|
51,765
|
42,692
|
28,727
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
23,614
|
60,435
|
51,765
|
42,692
|
28,727
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|