単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 327,216 363,697 378,192 377,434 296,129
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 17 91 38
Doanh thu thuần 327,216 363,680 378,192 377,343 296,091
Giá vốn hàng bán 249,479 250,330 266,984 275,527 218,651
Lợi nhuận gộp 77,738 113,350 111,207 101,816 77,440
Doanh thu hoạt động tài chính 809 4,126 4,023 7,805 3,541
Chi phí tài chính 866 510 382 570 1,052
Trong đó: Chi phí lãi vay 863 463 378 532 1,049
Chi phí bán hàng 23,310 22,619 26,639 30,525 22,255
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,869 19,020 23,416 24,539 22,322
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,502 75,509 64,792 53,987 35,353
Thu nhập khác 153 287 373 399 9,595
Chi phí khác 90 119 454 520 9,040
Lợi nhuận khác 64 168 -81 -121 556
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 181 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,566 75,677 64,711 53,865 35,909
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,952 15,242 12,947 11,146 7,182
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 27 0
Chi phí thuế TNDN 5,952 15,242 12,947 11,174 7,182
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,614 60,435 51,765 42,692 28,727
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,614 60,435 51,765 42,692 28,727
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)