単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 565,034 594,542 713,320 674,490 583,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,445 60,429 229,617 267,019 148,295
1. Tiền 21,445 16,429 56,617 24,519 23,295
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 44,000 173,000 242,500 125,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 277,000 259,000 200,000 113,000 162,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,255 38,005 60,588 52,600 34,567
1. Phải thu khách hàng 27,866 28,941 50,831 46,468 25,228
2. Trả trước cho người bán 7,167 5,888 8,212 3,678 5,618
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,298 4,252 2,621 3,531 4,796
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,076 -1,076 -1,076 -1,076 -1,076
IV. Tổng hàng tồn kho 213,088 232,817 218,898 237,954 234,365
1. Hàng tồn kho 213,088 232,817 218,898 237,954 234,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,247 4,291 4,216 3,916 3,979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,081 4,284 4,161 3,372 3,286
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 161 0 0 540 624
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6 6 55 4 70
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 369,481 367,053 364,607 365,291 371,205
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 303,878 297,608 293,583 286,752 278,656
1. Tài sản cố định hữu hình 302,647 293,195 289,349 282,740 274,867
- Nguyên giá 1,562,634 1,565,668 1,574,371 1,580,407 1,582,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,259,986 -1,272,473 -1,285,022 -1,297,666 -1,308,064
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,231 4,414 4,235 4,012 3,788
- Nguyên giá 2,342 5,663 5,705 5,705 5,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,111 -1,249 -1,470 -1,694 -1,917
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 6,378 6,292 6,206 6,120 6,033
- Nguyên giá 9,796 9,796 9,796 9,796 9,796
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,418 -3,504 -3,590 -3,676 -3,762
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 976 976 976 976 976
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 976 976 976 976 976
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 56,900 58,645 61,309 60,399 70,359
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,889 56,634 59,298 58,415 68,375
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,011 2,011 2,011 1,984 1,984
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 934,515 961,595 1,077,926 1,039,782 954,412
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 312,523 348,777 473,037 440,395 326,298
I. Nợ ngắn hạn 294,930 329,593 454,349 421,490 308,362
1. Vay và nợ ngắn 81,490 79,900 95,000 130,400 103,383
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 45,358 50,563 45,836 38,562 48,836
4. Người mua trả tiền trước 2,715 3,896 3,975 3,211 5,883
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 113,556 122,168 174,500 136,288 92,002
6. Phải trả người lao động 18,376 27,139 31,536 35,848 20,414
7. Chi phí phải trả 17,374 13,994 17,888 2,937 9,312
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,070 22,412 82,346 69,110 37,230
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17,593 19,183 18,688 18,905 17,936
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,418 8,262 8,029 7,936 7,769
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 9,175 9,084 9,084 9,920 9,904
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 621,992 612,818 604,889 599,387 628,114
I. Vốn chủ sở hữu 621,992 612,818 604,889 599,387 628,114
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 298,466 298,466 298,466 298,466 298,466
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 12 12 12 12
4. Cổ phiếu quỹ 12 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 104,365 111,854 111,854 112,822 112,822
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 219,149 202,485 194,556 188,086 216,813
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -7,009 9,521 3,268 4,871 -9,485
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 934,515 961,595 1,077,926 1,039,782 954,412