TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
638,196
|
565,034
|
594,542
|
713,320
|
674,490
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
139,302
|
31,445
|
60,429
|
229,617
|
267,019
|
1. Tiền
|
13,937
|
21,445
|
16,429
|
56,617
|
24,519
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
125,365
|
10,000
|
44,000
|
173,000
|
242,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
223,614
|
277,000
|
259,000
|
200,000
|
113,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
56,955
|
40,255
|
38,005
|
60,588
|
52,600
|
1. Phải thu khách hàng
|
47,714
|
27,866
|
28,941
|
50,831
|
46,468
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,921
|
7,167
|
5,888
|
8,212
|
3,678
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,397
|
6,298
|
4,252
|
2,621
|
3,531
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,076
|
-1,076
|
-1,076
|
-1,076
|
-1,076
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
213,591
|
213,088
|
232,817
|
218,898
|
237,954
|
1. Hàng tồn kho
|
213,591
|
213,088
|
232,817
|
218,898
|
237,954
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,733
|
3,247
|
4,291
|
4,216
|
3,916
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,091
|
3,081
|
4,284
|
4,161
|
3,372
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
76
|
161
|
0
|
0
|
540
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
566
|
6
|
6
|
55
|
4
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
378,371
|
369,481
|
367,053
|
364,607
|
365,291
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
313,486
|
303,878
|
297,608
|
293,583
|
286,752
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
312,146
|
302,647
|
293,195
|
289,349
|
282,740
|
- Nguyên giá
|
1,559,595
|
1,562,634
|
1,565,668
|
1,574,371
|
1,580,407
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,247,450
|
-1,259,986
|
-1,272,473
|
-1,285,022
|
-1,297,666
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,340
|
1,231
|
4,414
|
4,235
|
4,012
|
- Nguyên giá
|
2,397
|
2,342
|
5,663
|
5,705
|
5,705
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,056
|
-1,111
|
-1,249
|
-1,470
|
-1,694
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6,468
|
6,378
|
6,292
|
6,206
|
6,120
|
- Nguyên giá
|
9,796
|
9,796
|
9,796
|
9,796
|
9,796
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,328
|
-3,418
|
-3,504
|
-3,590
|
-3,676
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
976
|
976
|
976
|
976
|
976
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
976
|
976
|
976
|
976
|
976
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
57,226
|
56,900
|
58,645
|
61,309
|
60,399
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55,215
|
54,889
|
56,634
|
59,298
|
58,415
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,011
|
2,011
|
2,011
|
2,011
|
1,984
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,016,567
|
934,515
|
961,595
|
1,077,926
|
1,039,782
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
418,188
|
312,523
|
348,777
|
473,037
|
440,395
|
I. Nợ ngắn hạn
|
400,973
|
294,930
|
329,593
|
454,349
|
421,490
|
1. Vay và nợ ngắn
|
129,000
|
81,490
|
79,900
|
95,000
|
130,400
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
48,269
|
45,358
|
50,563
|
45,836
|
38,562
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,492
|
2,715
|
3,896
|
3,975
|
3,211
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
153,315
|
113,556
|
122,168
|
174,500
|
136,288
|
6. Phải trả người lao động
|
31,863
|
18,376
|
27,139
|
31,536
|
35,848
|
7. Chi phí phải trả
|
2,817
|
17,374
|
13,994
|
17,888
|
2,937
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
25,027
|
23,070
|
22,412
|
82,346
|
69,110
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,216
|
17,593
|
19,183
|
18,688
|
18,905
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,008
|
8,418
|
8,262
|
8,029
|
7,936
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9,208
|
9,175
|
9,084
|
9,084
|
9,920
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
598,378
|
621,992
|
612,818
|
604,889
|
599,387
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
598,378
|
621,992
|
612,818
|
604,889
|
599,387
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
298,466
|
298,466
|
298,466
|
298,466
|
298,466
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
12
|
0
|
12
|
12
|
12
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
12
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
104,365
|
104,365
|
111,854
|
111,854
|
112,822
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
195,535
|
219,149
|
202,485
|
194,556
|
188,086
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,190
|
-7,009
|
9,521
|
3,268
|
4,871
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,016,567
|
934,515
|
961,595
|
1,077,926
|
1,039,782
|