単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 653,664 706,929 572,931 633,133 646,106
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -321,076 -400,536 -273,605 -276,258 -312,333
3. Tiền chi trả cho người lao động -28,850 -29,907 -49,711 -27,387 -30,470
4. Tiền chi trả lãi vay -342 -464 -860 -722 -600
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,570 -8,994 -29,097 -1,026 -7,802
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 786,529 1,095,654 1,063,906 1,020,539 1,254,125
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -991,036 -1,400,709 -1,306,094 -1,204,624 -1,472,108
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 97,319 -38,027 -22,530 143,656 76,918
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,693 -10,313 -6,515 -12,924 -3,621
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 431 35 -39
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -46,000 -67,000 -55,000 -98,000 -61,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 105,000 154,000 6,000 40,000 55,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,706 22,664 17,183 2,425 4,611
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 58,013 99,351 -37,902 -68,463 -5,049
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 216,239 326,698 225,458 258,267 278,359
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -201,139 -291,298 -252,476 -270,764 -265,913
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,244 -59,423 -30,092 -14,694 -59,954
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13,856 -24,023 -57,109 -27,191 -47,508
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 169,188 37,301 -117,541 48,003 24,361
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60,429 229,617 265,836 148,295 196,648
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 101 0 351 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 229,617 267,019 148,295 196,648 221,010