I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
631,502
|
666,344
|
653,664
|
706,929
|
572,931
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-290,790
|
-329,119
|
-321,076
|
-400,536
|
-273,605
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-47,560
|
-24,190
|
-28,850
|
-29,907
|
-49,711
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-985
|
-503
|
-342
|
-464
|
-860
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-19,162
|
-11,878
|
-1,570
|
-8,994
|
-29,097
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
626,729
|
625,844
|
786,529
|
1,095,654
|
1,063,906
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-902,141
|
-868,577
|
-991,036
|
-1,400,709
|
-1,306,094
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,406
|
57,920
|
97,319
|
-38,027
|
-22,530
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,555
|
-4,663
|
-9,693
|
-10,313
|
-6,515
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
431
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-55,000
|
-154,000
|
-46,000
|
-67,000
|
-55,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,614
|
172,000
|
105,000
|
154,000
|
6,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,019
|
2,866
|
8,706
|
22,664
|
17,183
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-57,922
|
16,203
|
58,013
|
99,351
|
-37,902
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
261,534
|
223,274
|
216,239
|
326,698
|
225,458
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-309,044
|
-224,864
|
-201,139
|
-291,298
|
-252,476
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20
|
-43,623
|
-1,244
|
-59,423
|
-30,092
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-47,529
|
-45,214
|
13,856
|
-24,023
|
-57,109
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-107,858
|
28,909
|
169,188
|
37,301
|
-117,541
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
139,302
|
31,445
|
60,429
|
229,617
|
265,836
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
75
|
0
|
101
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,445
|
60,429
|
229,617
|
267,019
|
148,295
|