単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 199,235 199,374 231,606 195,659 223,819
2. Điều chỉnh cho các khoản 82,609 66,462 37,627 31,898 37,405
- Khấu hao TSCĐ 80,145 71,191 50,818 50,836 51,228
- Các khoản dự phòng 2,257 385 -1,943 -490 884
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 -60 -181
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2 13 -19 -15 -177
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,173 -8,108 -15,678 -22,579 -16,585
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3,382 2,981 4,448 4,207 2,236
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 281,845 265,836 269,233 227,557 261,224
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7,818 23,242 3,451 -20,937 4,195
- Tăng, giảm hàng tồn kho 18,981 -14,217 -66,616 41,612 -24,364
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,382 78,855 -10,781 -13,546 -26,657
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,166 5,376 -2,105 1,932 -2,482
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,483 -3,363 -4,322 -4,149 -2,360
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -46,054 -40,532 -34,366 -42,384 -41,604
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 566 375 1,101 1,265 1,591
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -26,774 -23,418 -27,109 -29,316 -32,500
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 219,480 292,154 128,486 162,033 137,043
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36,360 -53,664 -27,781 -6,367 -35,517
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 524 173 164 116
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -355,000 -435,000 -530,000 -436,614 -322,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 315,000 260,000 525,000 433,000 432,614
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,489 7,656 15,163 20,458 18,240
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -72,871 -220,454 -17,445 10,641 93,453
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 693,300 821,906 925,266 872,360 1,027,745
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -705,553 -774,362 -931,894 -813,732 -1,026,345
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -100,434 -110,864 -107,660 -134,251 -104,356
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -112,688 -63,320 -114,288 -75,623 -102,956
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 33,922 8,380 -3,247 97,050 127,540
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,174 37,098 45,465 42,237 139,302
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 -13 19 15 177
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 37,098 45,465 42,237 139,302 267,019