1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
470.686
|
470.054
|
502.980
|
453.809
|
466.817
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.026
|
2.539
|
2.698
|
5.965
|
2.733
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
468.660
|
467.515
|
500.282
|
447.844
|
464.084
|
4. Giá vốn hàng bán
|
410.476
|
405.091
|
424.693
|
379.023
|
398.165
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.185
|
62.423
|
75.589
|
68.821
|
65.919
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
812
|
2.821
|
3.602
|
6.260
|
4.775
|
7. Chi phí tài chính
|
881
|
1.004
|
1.287
|
2.545
|
1.262
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
542
|
572
|
1.065
|
804
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
28.724
|
31.813
|
41.722
|
36.121
|
38.600
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.341
|
17.908
|
20.662
|
23.933
|
18.974
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.051
|
14.520
|
15.519
|
12.483
|
11.857
|
12. Thu nhập khác
|
2.109
|
1.374
|
1.547
|
2.885
|
2.222
|
13. Chi phí khác
|
2.459
|
1.442
|
1.835
|
2.114
|
1.418
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-350
|
-68
|
-288
|
771
|
804
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.702
|
14.452
|
15.231
|
13.254
|
12.661
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.459
|
2.890
|
3.433
|
3.688
|
3.341
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.459
|
2.890
|
3.433
|
3.688
|
3.341
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.243
|
11.562
|
11.797
|
9.566
|
9.320
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.243
|
11.562
|
11.797
|
9.566
|
9.320
|