I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
443.086
|
358.007
|
408.545
|
183.231
|
113.305
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-289.776
|
-346.034
|
-407.498
|
-157.859
|
-71.669
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27.446
|
-20.938
|
-18.987
|
-5.252
|
-412
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.089
|
-4.074
|
-6.589
|
-6.175
|
-3.210
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-241
|
-72
|
-273
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.793
|
21.112
|
29.772
|
1.169
|
9.623
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30.645
|
-34.543
|
-42.832
|
-9.416
|
-18.620
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
94.923
|
-26.469
|
-37.831
|
5.625
|
28.744
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.016
|
-2.842
|
-10.049
|
|
-6
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
236
|
50
|
22.999
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1.887
|
-26.068
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
27.955
|
|
5.190
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
186
|
369
|
138
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.769
|
-4.494
|
15.207
|
138
|
5.184
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
283.864
|
223.292
|
208.125
|
110.000
|
58.457
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-324.335
|
-220.335
|
-184.979
|
-116.865
|
-94.300
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
-1.154
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.718
|
-29
|
-7
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-48.188
|
2.928
|
23.139
|
-6.864
|
-36.997
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
31.966
|
-28.035
|
516
|
-1.101
|
-3.068
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.144
|
37.110
|
9.075
|
9.591
|
8.490
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37.110
|
9.075
|
9.591
|
8.490
|
5.422
|