Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,348 5,356 39,294 7,639 6,800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 210 24
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29,139 5,356 39,269 7,639 6,800
4. Giá vốn hàng bán 25,646 3,363 32,258 6,173 5,310
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,493 1,994 7,012 1,466 1,490
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15 2 22 2 2
7. Chi phí tài chính 1,032 592 576 515 606
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,032 592 450
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 643 938 526 440 414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,120 1,145 956 889 628
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 713 -680 4,976 -377 -156
12. Thu nhập khác 717 3,549 10 0 1,197
13. Chi phí khác 169 4,969 1,234 564 532
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 548 -1,419 -1,224 -564 665
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,261 -2,099 3,753 -940 508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17 285 778
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17 285 778
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,244 -2,099 3,468 -1,718 508
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,244 -2,099 3,468 -1,718 508