1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48.978
|
22.934
|
29.348
|
5.356
|
39.294
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
67
|
210
|
|
24
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
48.978
|
22.867
|
29.139
|
5.356
|
39.269
|
4. Giá vốn hàng bán
|
43.415
|
20.535
|
25.646
|
3.363
|
32.258
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.562
|
2.332
|
3.493
|
1.994
|
7.012
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
41
|
29
|
15
|
2
|
22
|
7. Chi phí tài chính
|
1.404
|
1.093
|
1.032
|
592
|
576
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.404
|
1.093
|
1.032
|
592
|
450
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
928
|
1.549
|
643
|
938
|
526
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.819
|
637
|
1.120
|
1.145
|
956
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.453
|
-917
|
713
|
-680
|
4.976
|
12. Thu nhập khác
|
770
|
|
717
|
3.549
|
10
|
13. Chi phí khác
|
0
|
133
|
169
|
4.969
|
1.234
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
770
|
-133
|
548
|
-1.419
|
-1.224
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.223
|
-1.050
|
1.261
|
-2.099
|
3.753
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
222
|
|
17
|
|
285
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
222
|
|
17
|
|
285
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.000
|
-1.050
|
1.244
|
-2.099
|
3.468
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.000
|
-1.050
|
1.244
|
-2.099
|
3.468
|