単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,978 22,934 29,348 5,356 39,294
Các khoản giảm trừ doanh thu 67 210 24
Doanh thu thuần 48,978 22,867 29,139 5,356 39,269
Giá vốn hàng bán 43,415 20,535 25,646 3,363 32,258
Lợi nhuận gộp 5,562 2,332 3,493 1,994 7,012
Doanh thu hoạt động tài chính 41 29 15 2 22
Chi phí tài chính 1,404 1,093 1,032 592 576
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,404 1,093 1,032 592 450
Chi phí bán hàng 928 1,549 643 938 526
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,819 637 1,120 1,145 956
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,453 -917 713 -680 4,976
Thu nhập khác 770 717 3,549 10
Chi phí khác 0 133 169 4,969 1,234
Lợi nhuận khác 770 -133 548 -1,419 -1,224
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,223 -1,050 1,261 -2,099 3,753
Chi phí thuế TNDN hiện hành 222 17 285
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 222 17 285
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,000 -1,050 1,244 -2,099 3,468
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,000 -1,050 1,244 -2,099 3,468
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)