Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,348
|
5,356
|
39,294
|
7,639
|
6,800
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
210
|
|
24
|
|
|
Doanh thu thuần
|
29,139
|
5,356
|
39,269
|
7,639
|
6,800
|
Giá vốn hàng bán
|
25,646
|
3,363
|
32,258
|
6,173
|
5,310
|
Lợi nhuận gộp
|
3,493
|
1,994
|
7,012
|
1,466
|
1,490
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
2
|
22
|
2
|
2
|
Chi phí tài chính
|
1,032
|
592
|
576
|
515
|
606
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,032
|
592
|
450
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
643
|
938
|
526
|
440
|
414
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,120
|
1,145
|
956
|
889
|
628
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
713
|
-680
|
4,976
|
-377
|
-156
|
Thu nhập khác
|
717
|
3,549
|
10
|
0
|
1,197
|
Chi phí khác
|
169
|
4,969
|
1,234
|
564
|
532
|
Lợi nhuận khác
|
548
|
-1,419
|
-1,224
|
-564
|
665
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,261
|
-2,099
|
3,753
|
-940
|
508
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17
|
|
285
|
778
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
17
|
|
285
|
778
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,244
|
-2,099
|
3,468
|
-1,718
|
508
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,244
|
-2,099
|
3,468
|
-1,718
|
508
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|