単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 96,004 54,035 82,863 74,851 78,505
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,731 4,368 3,773 5,422 3,557
1. Tiền 3,549 4,368 3,773 5,422 3,557
2. Các khoản tương đương tiền 5,182 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 403 181 264 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 1,480 1,480 1,480 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,077 -1,299 -1,216 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,550 40,709 56,371 63,545 56,159
1. Phải thu khách hàng 39,279 29,931 39,567 52,161 28,449
2. Trả trước cho người bán 14,328 14,085 14,894 11,505 12,095
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,166 3,402 3,122 1,166 2,113
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,223 -6,709 -1,212 -1,287 -1,899
IV. Tổng hàng tồn kho 32,072 8,468 22,192 5,701 17,530
1. Hàng tồn kho 32,439 9,238 22,670 6,179 18,781
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -367 -770 -478 -478 -1,250
V. Tài sản ngắn hạn khác 248 309 262 183 1,258
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 248 203 158 183 108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 1,151
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 106 104 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 50,508 71,900 43,045 42,148 41,271
I. Các khoản phải thu dài hạn 449 23,351 401 380 372
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 24,385 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 449 395 401 380 372
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -1,429 0 0 0
II. Tài sản cố định 49,464 48,092 42,158 41,265 40,464
1. Tài sản cố định hữu hình 43,199 42,383 37,381 36,768 36,247
- Nguyên giá 81,491 80,012 69,387 69,387 69,478
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,292 -37,629 -32,006 -32,618 -33,231
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,512 2,153 1,265 1,012 759
- Nguyên giá 5,653 5,653 3,985 3,985 3,985
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,141 -3,500 -2,720 -2,973 -3,226
3. Tài sản cố định vô hình 3,753 3,556 3,512 3,485 3,458
- Nguyên giá 6,258 6,258 6,258 6,258 6,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,505 -2,702 -2,745 -2,773 -2,800
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 325 457 486 456 390
1. Chi phí trả trước dài hạn 325 457 486 456 390
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146,511 125,935 125,907 116,998 119,776
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 74,929 65,147 59,841 47,302 52,134
I. Nợ ngắn hạn 59,782 55,962 49,104 37,059 43,018
1. Vay và nợ ngắn 34,611 37,004 30,519 20,637 26,063
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,305 8,654 8,294 7,624 8,034
4. Người mua trả tiền trước 4,434 1,709 2,769 1,387 2,675
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,606 4,674 3,563 3,637 2,438
6. Phải trả người lao động 214 227 237 216 219
7. Chi phí phải trả 0 194 162 31 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,823 1,711 1,776 1,749 1,812
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,147 9,185 10,737 10,242 9,116
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 12,946 7,297 9,162 8,980 8,167
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 71,582 60,788 66,066 69,697 67,642
I. Vốn chủ sở hữu 71,582 60,788 66,066 69,697 67,642
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 54,674 54,674 54,674 54,674 54,674
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,816 3,816 3,816 3,816 3,816
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,929 6,929 6,929 6,929 6,929
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,163 -4,632 646 4,277 2,222
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,790 1,790 1,785 1,779 1,778
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146,511 125,935 125,907 116,998 119,776