I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
129,053
|
13,228
|
58,308
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
86,612
|
11,703
|
21,711
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,726
|
5,021
|
4,669
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,215
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-13,406
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
-44,662
|
|
- Chi phí lãi vay
|
64,670
|
64,751
|
17,042
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
215,665
|
24,931
|
80,018
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-272,564
|
-84,885
|
107,250
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-203,089
|
-245,899
|
134,690
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-97,436
|
783,703
|
-266,654
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,190
|
2,879
|
-348
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-66,909
|
-20,088
|
-19,477
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,221
|
-13,654
|
-3,322
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,924
|
109,311
|
396,906
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-493
|
-677,089
|
-25,785
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-434,933
|
-120,792
|
403,277
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-298,744
|
-93,557
|
-3,826
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
1,558
|
102
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-298,744
|
-91,999
|
-3,724
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
144,550
|
800
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,015,417
|
648,376
|
257,236
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,396,215
|
-414,044
|
-676,293
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-37,000
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
726,752
|
235,132
|
-419,057
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,924
|
22,340
|
-19,504
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
70,712
|
41,441
|
63,783
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63,783
|
63,781
|
44,279
|