Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 112,665 152,993 97,575 73,918 106,610
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,835 61,018 80,422 59,498 37,127
1. Tiền 4,205 2,116 23,248 5,731 1,744
2. Các khoản tương đương tiền 58,630 58,902 57,174 53,767 35,383
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,318 91,579 16,860 14,246 69,071
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,435 85,309 15,077 10,648 49,477
2. Trả trước cho người bán 2,007 5,155 94 2,401 2,830
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 15,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 875 1,115 1,689 1,197 1,765
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 105 105 126 132 79
1. Hàng tồn kho 105 105 126 132 79
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 407 291 166 43 333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 407 291 166 43 333
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 532,499 517,304 507,548 492,016 476,915
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 520,603 506,920 493,239 479,562 465,889
1. Tài sản cố định hữu hình 520,603 506,920 493,239 479,562 465,889
- Nguyên giá 1,159,782 1,159,782 1,159,782 1,159,782 1,159,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -639,179 -652,862 -666,543 -680,220 -693,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,250 1,250 1,250 1,250 1,250
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,750 -2,750 -2,750 -2,750 -2,750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10,646 9,133 13,059 11,203 9,776
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,646 9,133 13,059 11,203 9,776
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 645,163 670,296 605,123 565,934 583,525
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 574,046 555,506 486,482 456,999 452,986
I. Nợ ngắn hạn 416,870 398,330 473,815 444,808 441,270
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 105,201 91,171 201,916 184,551 167,191
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4,489 4,297 2,376 2,610 2,864
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,575 9,496 3,189 1,175 8,272
6. Phải trả người lao động 1,323 1,466 1,919 1,165 1,271
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 290,397 282,912 256,172 247,155 251,617
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,903 1,427 1,903 1,903 1,903
11. Phải trả ngắn hạn khác 7,983 7,561 6,340 6,249 8,153
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 157,176 157,176 12,666 12,191 11,715
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1,250 1,250 1,250 1,250 1,250
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 143,558 143,558 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,368 12,368 11,416 10,941 10,465
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 71,117 114,790 118,641 108,935 130,539
I. Vốn chủ sở hữu 71,117 114,790 118,641 108,935 130,539
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 207,460 207,460 207,460 207,460 207,460
2. Thặng dư vốn cổ phần -451 -451 -451 -451 -451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1,513 -1,513 -1,513 -1,513 -1,513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -134,379 -90,706 -86,855 -96,561 -74,957
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -140,820 -140,820 -140,820 -86,852 -86,852
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,441 50,114 53,965 -9,709 11,895
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 645,163 670,296 605,123 565,934 583,525