TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
112,665
|
152,993
|
97,575
|
73,918
|
106,610
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62,835
|
61,018
|
80,422
|
59,498
|
37,127
|
1. Tiền
|
4,205
|
2,116
|
23,248
|
5,731
|
1,744
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
58,630
|
58,902
|
57,174
|
53,767
|
35,383
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49,318
|
91,579
|
16,860
|
14,246
|
69,071
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
46,435
|
85,309
|
15,077
|
10,648
|
49,477
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,007
|
5,155
|
94
|
2,401
|
2,830
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
875
|
1,115
|
1,689
|
1,197
|
1,765
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
105
|
105
|
126
|
132
|
79
|
1. Hàng tồn kho
|
105
|
105
|
126
|
132
|
79
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
407
|
291
|
166
|
43
|
333
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
407
|
291
|
166
|
43
|
333
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
532,499
|
517,304
|
507,548
|
492,016
|
476,915
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
520,603
|
506,920
|
493,239
|
479,562
|
465,889
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
520,603
|
506,920
|
493,239
|
479,562
|
465,889
|
- Nguyên giá
|
1,159,782
|
1,159,782
|
1,159,782
|
1,159,782
|
1,159,782
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-639,179
|
-652,862
|
-666,543
|
-680,220
|
-693,893
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,750
|
-2,750
|
-2,750
|
-2,750
|
-2,750
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,646
|
9,133
|
13,059
|
11,203
|
9,776
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,646
|
9,133
|
13,059
|
11,203
|
9,776
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
645,163
|
670,296
|
605,123
|
565,934
|
583,525
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
574,046
|
555,506
|
486,482
|
456,999
|
452,986
|
I. Nợ ngắn hạn
|
416,870
|
398,330
|
473,815
|
444,808
|
441,270
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
105,201
|
91,171
|
201,916
|
184,551
|
167,191
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,489
|
4,297
|
2,376
|
2,610
|
2,864
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,575
|
9,496
|
3,189
|
1,175
|
8,272
|
6. Phải trả người lao động
|
1,323
|
1,466
|
1,919
|
1,165
|
1,271
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
290,397
|
282,912
|
256,172
|
247,155
|
251,617
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,903
|
1,427
|
1,903
|
1,903
|
1,903
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,983
|
7,561
|
6,340
|
6,249
|
8,153
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
157,176
|
157,176
|
12,666
|
12,191
|
11,715
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
1,250
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
143,558
|
143,558
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
12,368
|
12,368
|
11,416
|
10,941
|
10,465
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
71,117
|
114,790
|
118,641
|
108,935
|
130,539
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
71,117
|
114,790
|
118,641
|
108,935
|
130,539
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
207,460
|
207,460
|
207,460
|
207,460
|
207,460
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-451
|
-451
|
-451
|
-451
|
-451
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-134,379
|
-90,706
|
-86,855
|
-96,561
|
-74,957
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-140,820
|
-140,820
|
-140,820
|
-86,852
|
-86,852
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,441
|
50,114
|
53,965
|
-9,709
|
11,895
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
645,163
|
670,296
|
605,123
|
565,934
|
583,525
|