1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
660.069
|
768.360
|
771.277
|
461.032
|
348.985
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
50.075
|
58.470
|
71.643
|
54.927
|
51.210
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
609.994
|
709.890
|
699.633
|
406.105
|
297.775
|
4. Giá vốn hàng bán
|
515.973
|
625.039
|
617.193
|
336.404
|
237.101
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
94.021
|
84.851
|
82.440
|
69.701
|
60.674
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
490
|
329
|
1.898
|
371
|
211
|
7. Chi phí tài chính
|
14.974
|
12.457
|
12.235
|
12.112
|
7.840
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.970
|
11.452
|
11.411
|
11.761
|
7.417
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
43.466
|
32.994
|
25.330
|
22.886
|
23.153
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.545
|
13.303
|
15.214
|
16.306
|
21.947
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.526
|
26.426
|
31.560
|
18.768
|
7.945
|
12. Thu nhập khác
|
18
|
121
|
322
|
399
|
435
|
13. Chi phí khác
|
157
|
336
|
437
|
2.712
|
33
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-139
|
-215
|
-115
|
-2.313
|
402
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.387
|
26.211
|
31.445
|
16.455
|
8.347
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.196
|
4.140
|
6.856
|
6.134
|
2.044
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5
|
1.889
|
-33
|
40
|
-2
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.200
|
6.028
|
6.823
|
6.174
|
2.042
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.187
|
20.183
|
24.623
|
10.281
|
6.305
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.187
|
20.183
|
24.623
|
10.281
|
6.305
|