Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,944 558 1,312 1,551 1,832
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10,944 558 1,312 1,551 1,832
4. Giá vốn hàng bán 18,656 1,601 1,015 1,015 1,101
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -7,713 -1,043 297 536 732
6. Doanh thu hoạt động tài chính 91 95 90 125 94
7. Chi phí tài chính -16,923 -939 1,546 74 76,720
-Trong đó: Chi phí lãi vay 440 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1,473 32 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,196 1,304 1,058 973 1,100
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5,633 -1,345 -2,218 -385 -76,994
12. Thu nhập khác 2,733 39 195 24 47
13. Chi phí khác 11,575 38 22,348 29 99
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -8,842 0 -22,153 -6 -52
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3,209 -1,344 -24,371 -391 -77,046
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 168 0 1,578 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 168 0 1,578 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3,377 -1,344 -25,949 -391 -77,046
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3,377 -1,344 -25,949 -391 -77,046