Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 512 444 444 467 478
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 512 444 444 467 478
4. Giá vốn hàng bán 254 275 275 275 276
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 258 169 169 192 202
6. Doanh thu hoạt động tài chính 66 9 39 6 24
7. Chi phí tài chính 74 19.180 38.360
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 218 229 342 270 246
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 33 -51 -19.314 -71 -38.380
12. Thu nhập khác 24 36 18 47
13. Chi phí khác 29 42 18 93
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5 -6 0 -46
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 27 -57 -19.314 -117 -38.380
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27 -57 -19.314 -117 -38.380
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27 -57 -19.314 -117 -38.380