1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
512
|
444
|
444
|
467
|
478
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
512
|
444
|
444
|
467
|
478
|
4. Giá vốn hàng bán
|
254
|
275
|
275
|
275
|
276
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
258
|
169
|
169
|
192
|
202
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
66
|
9
|
39
|
6
|
24
|
7. Chi phí tài chính
|
74
|
|
19.180
|
|
38.360
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
218
|
229
|
342
|
270
|
246
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
33
|
-51
|
-19.314
|
-71
|
-38.380
|
12. Thu nhập khác
|
24
|
36
|
18
|
47
|
|
13. Chi phí khác
|
29
|
42
|
18
|
93
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5
|
-6
|
0
|
-46
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27
|
-57
|
-19.314
|
-117
|
-38.380
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27
|
-57
|
-19.314
|
-117
|
-38.380
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27
|
-57
|
-19.314
|
-117
|
-38.380
|