単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26,332 62,301 34,461 4,407 31,481
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,326 8,111 -294 -879 3,193
- Khấu hao TSCĐ 5,492 4,169 521 428 1,813
- Các khoản dự phòng 2,117 278
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -177 -122
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -964 -359 -648 -2,466 -527
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 6,799 2,185 9 1,159 1,750
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 37,658 70,412 34,167 3,528 34,674
- Tăng, giảm các khoản phải thu -96,202 -65,506 -2,107 -64,485 244,180
- Tăng, giảm hàng tồn kho 15,595 -26,974 3,318 -23,820 30,895
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5,642 -5,330 -6,911 -5,863 27,534
- Tăng giảm chi phí trả trước -1 -1,468 -185 391 109
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 16,516
- Tiền lãi vay phải trả -5,157 -3,826 -9 -1,159 -1,577
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10 -725 -18
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -37,244 -32,693 28,273 -92,132 335,798
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,375 -83,420 -17,554 -1,373 -5,583
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 17,640
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13,500 -6,296
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,500 46,296
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20,000 -405,504
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000 2,209 71,091
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17,514 9 1,689 2,687 91
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,860 -63,562 -15,865 66,109 -364,700
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 179,930
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 116,600 75,170 10,000 120,221
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -36,878 -155,170 -1,200 -89,248
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -36,000 -38
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 43,722 99,930 -1,200 10,000 30,934
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,618 3,676 11,208 -16,023 2,031
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,217 8,835 12,510 23,720 7,698
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,835 12,510 23,718 7,698 9,729