I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26,332
|
62,301
|
34,461
|
4,407
|
31,481
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,326
|
8,111
|
-294
|
-879
|
3,193
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,492
|
4,169
|
521
|
428
|
1,813
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2,117
|
|
|
278
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-177
|
|
-122
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-964
|
-359
|
-648
|
-2,466
|
-527
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,799
|
2,185
|
9
|
1,159
|
1,750
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37,658
|
70,412
|
34,167
|
3,528
|
34,674
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-96,202
|
-65,506
|
-2,107
|
-64,485
|
244,180
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15,595
|
-26,974
|
3,318
|
-23,820
|
30,895
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,642
|
-5,330
|
-6,911
|
-5,863
|
27,534
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1
|
-1,468
|
-185
|
391
|
109
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
16,516
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,157
|
-3,826
|
-9
|
-1,159
|
-1,577
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10
|
|
|
-725
|
-18
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37,244
|
-32,693
|
28,273
|
-92,132
|
335,798
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,375
|
-83,420
|
-17,554
|
-1,373
|
-5,583
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
17,640
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,500
|
|
|
-6,296
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,500
|
|
|
|
46,296
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20,000
|
|
|
|
-405,504
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,000
|
2,209
|
|
71,091
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,514
|
9
|
1,689
|
2,687
|
91
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,860
|
-63,562
|
-15,865
|
66,109
|
-364,700
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
179,930
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
116,600
|
75,170
|
|
10,000
|
120,221
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36,878
|
-155,170
|
-1,200
|
|
-89,248
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36,000
|
|
|
|
-38
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
43,722
|
99,930
|
-1,200
|
10,000
|
30,934
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,618
|
3,676
|
11,208
|
-16,023
|
2,031
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,217
|
8,835
|
12,510
|
23,720
|
7,698
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,835
|
12,510
|
23,718
|
7,698
|
9,729
|