Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44 1.262 1.397 1.927 8.271
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 44 1.262 1.397 1.927 8.271
4. Giá vốn hàng bán 136 417 544 635 2.486
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -92 844 853 1.292 5.785
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.014 1.024 912 1.275 5.051
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.106 -179 -59 17 734
12. Thu nhập khác 68 266 105 36 26
13. Chi phí khác 1 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 67 266 101 36 26
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.039 87 42 53 761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.039 87 42 53 761
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.039 87 42 53 761