I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
97.129
|
52.401
|
38.193
|
39.055
|
193.427
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32.766
|
27.751
|
20.848
|
29.231
|
-142.176
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.962
|
20.664
|
14.143
|
11.668
|
10.308
|
- Các khoản dự phòng
|
4.642
|
4.008
|
-3.931
|
1.978
|
-3.918
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-994
|
84
|
109
|
157
|
-845
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.670
|
-7.294
|
-2.903
|
-583
|
-163.072
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.487
|
10.923
|
13.430
|
16.010
|
15.350
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
1.000
|
-633
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
129.895
|
80.153
|
59.040
|
68.286
|
51.251
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-605.662
|
525.235
|
5.454
|
-204.074
|
43.107
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21.234
|
-100.237
|
-33.387
|
96.290
|
-20.313
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
467.939
|
-247.768
|
64.351
|
-17.488
|
-55.517
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.370
|
3.854
|
4.428
|
2.705
|
2.581
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.391
|
-10.939
|
-13.302
|
-16.017
|
-15.284
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25.099
|
-13.552
|
-13.892
|
-6.991
|
-71.051
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-26.762
|
-3.701
|
-2.750
|
-5.023
|
-3.533
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-38.475
|
233.045
|
69.944
|
-82.313
|
-68.759
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.720
|
-4.450
|
-6.652
|
-13.550
|
-3.655
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2.182
|
0
|
300.800
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-78.730
|
-1.700
|
-2.000
|
0
|
-10.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
85.308
|
2.000
|
0
|
10.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-375.000
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.066
|
7.931
|
713
|
515
|
1.710
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-78.384
|
-287.911
|
-3.757
|
-13.035
|
298.854
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
285.969
|
518.425
|
555.860
|
750.089
|
794.679
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-200.700
|
-457.432
|
-612.984
|
-633.051
|
-1.008.505
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.421
|
-2.567
|
-2.668
|
-2.632
|
-2.826
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-27.976
|
-16.784
|
-22.380
|
-16.795
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
83.848
|
30.450
|
-76.576
|
92.025
|
-233.447
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33.010
|
-24.416
|
-10.389
|
-3.323
|
-3.352
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
104.340
|
71.275
|
46.820
|
36.391
|
33.058
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-54
|
-39
|
-41
|
-9
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71.275
|
46.820
|
36.391
|
33.058
|
29.712
|