I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,174
|
4,209
|
177,992
|
8,718
|
2,508
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,283
|
-206,221
|
58,501
|
4,865
|
679
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,870
|
2,509
|
2,535
|
2,647
|
2,617
|
- Các khoản dự phòng
|
2,908
|
-157
|
1,077
|
-1,536
|
-3,302
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
105
|
235
|
-569
|
1,314
|
-1,825
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-237
|
-212,852
|
51,785
|
-958
|
-1,046
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,636
|
4,044
|
3,674
|
3,398
|
4,235
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,456
|
-202,012
|
236,493
|
13,583
|
3,186
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-201,470
|
223,599
|
-205,622
|
-7,800
|
32,929
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
180,136
|
-68,075
|
97,402
|
-33,735
|
-15,906
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-141,952
|
249,806
|
-253,729
|
-33,438
|
-18,155
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,678
|
2,816
|
-746
|
591
|
-80
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,610
|
-4,012
|
-3,807
|
-3,283
|
-4,181
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,184
|
-1,065
|
-61,629
|
-3,330
|
-5,027
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-81
|
245
|
-1,949
|
-1,771
|
-58
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-143,026
|
201,302
|
-193,587
|
-69,182
|
-7,293
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,067
|
-367
|
-2,776
|
-520
|
8
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
300,800
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-137,000
|
132,000
|
-5,500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
5,000
|
5,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
155
|
73
|
427
|
1,112
|
98
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,912
|
-137,294
|
430,450
|
92
|
5,606
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
353,715
|
123,697
|
166,313
|
288,112
|
216,556
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-214,920
|
-120,557
|
-473,561
|
-204,321
|
-210,066
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-646
|
-646
|
-673
|
-743
|
-763
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31
|
|
|
-16,762
|
-33
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
138,118
|
2,494
|
-307,921
|
66,286
|
5,695
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,820
|
66,503
|
-71,058
|
-2,804
|
4,008
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,909
|
33,058
|
99,571
|
28,497
|
25,620
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-31
|
10
|
-15
|
-74
|
85
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33,058
|
99,571
|
28,497
|
25,620
|
29,712
|