単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,209 177,992 8,718 2,508 4,431
2. Điều chỉnh cho các khoản -206,221 58,501 4,865 679 6,349
- Khấu hao TSCĐ 2,509 2,535 2,647 2,617 2,572
- Các khoản dự phòng -157 1,077 -1,536 -3,302 5
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 235 -569 1,314 -1,825 -80
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -212,852 51,785 -958 -1,046 -1,110
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 4,044 3,674 3,398 4,235 4,962
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -202,012 236,493 13,583 3,186 10,780
- Tăng, giảm các khoản phải thu 223,599 -205,622 -7,800 32,929 -19,434
- Tăng, giảm hàng tồn kho -68,075 97,402 -33,735 -15,906 -6,871
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 249,806 -253,729 -33,438 -18,155 -82,445
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,816 -746 591 -80 -164
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -4,012 -3,807 -3,283 -4,181 -4,844
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,065 -61,629 -3,330 -5,027 -3,038
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 245 -1,949 -1,771 -58 -1,158
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 201,302 -193,587 -69,182 -7,293 -107,174
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -367 -2,776 -520 8 -21
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 300,800 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -137,000 132,000 -5,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,000 5,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 73 427 1,112 98 64
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -137,294 430,450 92 5,606 43
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 123,697 166,313 288,112 216,556 300,283
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -120,557 -473,561 -204,321 -210,066 -200,630
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -646 -673 -743 -763 -773
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,762 -33 -11
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,494 -307,921 66,286 5,695 98,869
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 66,503 -71,058 -2,804 4,008 -8,262
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33,058 99,571 28,497 25,620 29,712
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 10 -15 -74 85 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 99,571 28,497 25,620 29,712 21,450