単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 631,103 890,677 493,316 526,885 520,634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,058 99,571 28,497 25,620 29,712
1. Tiền 17,058 25,571 18,497 15,620 14,712
2. Các khoản tương đương tiền 16,000 74,000 10,000 10,000 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 5,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 366,122 493,379 258,113 262,663 236,045
1. Phải thu khách hàng 367,869 360,066 264,256 262,572 238,217
2. Trả trước cho người bán 5,270 2,763 653 1,135 720
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,023 4,591 5,313 5,566 5,909
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,041 -11,041 -12,109 -12,109 -8,802
IV. Tổng hàng tồn kho 228,530 296,537 199,252 234,302 250,315
1. Hàng tồn kho 230,978 299,053 201,651 235,386 251,292
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,448 -2,516 -2,399 -1,083 -976
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,393 1,191 2,454 4,300 4,562
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,935 1,181 2,237 1,522 949
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 443 0 213 2,778 1,953
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 9 4 0 1,660
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 715,737 713,160 664,018 664,314 661,937
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,515 6,515 98,433 98,433 97,823
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,515 6,515 98,433 98,433 97,823
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52,201 50,133 48,391 50,521 48,295
1. Tài sản cố định hữu hình 36,336 34,867 33,725 33,669 31,792
- Nguyên giá 679,751 680,193 680,986 682,879 682,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -643,415 -645,325 -647,261 -649,210 -651,087
2. Tài sản cố định thuê tài chính 12,455 11,859 11,263 13,451 13,105
- Nguyên giá 16,850 16,850 16,850 19,734 20,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,395 -4,992 -5,588 -6,283 -7,020
3. Tài sản cố định vô hình 3,409 3,406 3,404 3,401 3,398
- Nguyên giá 3,616 3,616 3,616 3,616 3,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -206 -209 -212 -215 -218
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 510,535 510,535 510,629 510,629 510,629
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 505,000 505,000 505,000 505,000 505,000
3. Đầu tư dài hạn khác 8,444 8,444 8,444 8,444 8,444
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,909 -2,909 -2,815 -2,815 -2,815
V. Tổng tài sản dài hạn khác 144,427 143,366 2,347 2,470 3,123
1. Chi phí trả trước dài hạn 144,427 143,366 2,347 2,470 3,123
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,346,840 1,603,837 1,157,334 1,191,199 1,182,571
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 903,490 1,157,140 616,677 644,854 634,056
I. Nợ ngắn hạn 621,088 875,385 464,312 492,752 482,205
1. Vay và nợ ngắn 338,394 342,396 164,610 248,228 255,680
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 93,546 156,737 190,579 159,721 148,253
4. Người mua trả tiền trước 73,415 278,679 48,672 44,731 42,545
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,593 4,578 6,127 4,067 317
6. Phải trả người lao động 24,944 16,890 21,126 21,646 22,004
7. Chi phí phải trả 782 2,589 4,875 4,153 3,930
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 83,886 70,320 22,623 6,492 5,726
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 771 547 767 546 659
II. Nợ dài hạn 282,402 281,755 152,366 152,102 151,850
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 143,500 143,500 143,500 143,500 143,500
4. Vay và nợ dài hạn 132,667 132,021 2,631 2,367 2,116
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 443,350 446,697 540,657 546,345 548,515
I. Vốn chủ sở hữu 443,350 446,697 540,657 546,345 548,515
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 280,658 280,658 280,658 280,658 280,658
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -24 -24 -24 -24 -24
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 108,015 108,015 116,835 116,835 116,835
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,701 58,049 143,188 148,876 151,047
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,728 2,637 4,920 3,149 3,091
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,346,840 1,603,837 1,157,334 1,191,199 1,182,571