単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 493,316 526,885 520,634 569,841 632,023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,497 25,620 29,712 21,450 21,929
1. Tiền 18,497 15,620 14,712 16,450 12,929
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 10,000 15,000 5,000 9,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 258,113 262,663 236,045 257,541 316,824
1. Phải thu khách hàng 264,256 262,572 238,217 258,291 319,189
2. Trả trước cho người bán 653 1,135 720 1,410 945
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,313 5,566 5,909 7,465 5,135
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,109 -12,109 -8,802 -9,624 -8,446
IV. Tổng hàng tồn kho 199,252 234,302 250,315 257,030 261,846
1. Hàng tồn kho 201,651 235,386 251,292 258,163 262,722
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,399 -1,083 -976 -1,133 -877
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,454 4,300 4,562 33,820 31,425
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,237 1,522 949 1,357 1,147
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 213 2,778 1,953 204 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 0 1,660 32,259 30,278
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 664,018 664,314 661,937 656,997 565,595
I. Các khoản phải thu dài hạn 98,433 98,433 97,823 97,823 242
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 98,433 98,433 97,823 97,823 242
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 48,391 50,521 48,295 45,723 43,573
1. Tài sản cố định hữu hình 33,725 33,669 31,792 29,974 28,578
- Nguyên giá 680,986 682,879 682,879 682,879 683,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -647,261 -649,210 -651,087 -652,905 -654,600
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,263 13,451 13,105 12,354 11,602
- Nguyên giá 16,850 19,734 20,125 20,125 20,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,588 -6,283 -7,020 -7,771 -8,522
3. Tài sản cố định vô hình 3,404 3,401 3,398 3,395 3,392
- Nguyên giá 3,616 3,616 3,616 3,616 3,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -212 -215 -218 -221 -224
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 510,629 510,629 510,629 508,505 509,648
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 505,000 505,000 505,000 505,000 505,000
3. Đầu tư dài hạn khác 8,444 8,444 8,444 8,444 8,444
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,815 -2,815 -2,815 -4,939 -3,796
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,347 2,470 3,123 2,880 3,053
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,347 2,470 3,123 2,880 3,053
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,157,334 1,191,199 1,182,571 1,226,839 1,197,618
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 616,677 644,854 634,056 649,094 644,103
I. Nợ ngắn hạn 464,312 492,752 482,205 497,590 492,730
1. Vay và nợ ngắn 164,610 248,228 255,680 354,902 348,185
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 190,579 159,721 148,253 80,807 91,915
4. Người mua trả tiền trước 48,672 44,731 42,545 32,926 9,028
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,127 4,067 317 4,600 7,563
6. Phải trả người lao động 21,126 21,646 22,004 10,845 9,990
7. Chi phí phải trả 4,875 4,153 3,930 5,411 4,344
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,623 6,492 5,726 5,638 6,212
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 767 546 659 507 529
II. Nợ dài hạn 152,366 152,102 151,850 151,504 151,373
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 143,500 143,500 143,500 143,500 143,500
4. Vay và nợ dài hạn 2,631 2,367 2,116 1,769 1,639
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 540,657 546,345 548,515 577,745 553,514
I. Vốn chủ sở hữu 540,657 546,345 548,515 577,745 553,514
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 280,658 280,658 280,658 280,658 280,658
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -24 -24 -24 -24 -24
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 116,835 116,835 116,835 116,835 162,327
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,188 148,876 151,047 180,276 110,554
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,920 3,149 3,091 1,933 14,918
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,157,334 1,191,199 1,182,571 1,226,839 1,197,618