TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
631,103
|
890,677
|
493,316
|
526,885
|
520,634
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,058
|
99,571
|
28,497
|
25,620
|
29,712
|
1. Tiền
|
17,058
|
25,571
|
18,497
|
15,620
|
14,712
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,000
|
74,000
|
10,000
|
10,000
|
15,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
366,122
|
493,379
|
258,113
|
262,663
|
236,045
|
1. Phải thu khách hàng
|
367,869
|
360,066
|
264,256
|
262,572
|
238,217
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,270
|
2,763
|
653
|
1,135
|
720
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,023
|
4,591
|
5,313
|
5,566
|
5,909
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,041
|
-11,041
|
-12,109
|
-12,109
|
-8,802
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
228,530
|
296,537
|
199,252
|
234,302
|
250,315
|
1. Hàng tồn kho
|
230,978
|
299,053
|
201,651
|
235,386
|
251,292
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,448
|
-2,516
|
-2,399
|
-1,083
|
-976
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,393
|
1,191
|
2,454
|
4,300
|
4,562
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,935
|
1,181
|
2,237
|
1,522
|
949
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
443
|
0
|
213
|
2,778
|
1,953
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
9
|
4
|
0
|
1,660
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
715,737
|
713,160
|
664,018
|
664,314
|
661,937
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,515
|
6,515
|
98,433
|
98,433
|
97,823
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,515
|
6,515
|
98,433
|
98,433
|
97,823
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52,201
|
50,133
|
48,391
|
50,521
|
48,295
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36,336
|
34,867
|
33,725
|
33,669
|
31,792
|
- Nguyên giá
|
679,751
|
680,193
|
680,986
|
682,879
|
682,879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-643,415
|
-645,325
|
-647,261
|
-649,210
|
-651,087
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
12,455
|
11,859
|
11,263
|
13,451
|
13,105
|
- Nguyên giá
|
16,850
|
16,850
|
16,850
|
19,734
|
20,125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,395
|
-4,992
|
-5,588
|
-6,283
|
-7,020
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,409
|
3,406
|
3,404
|
3,401
|
3,398
|
- Nguyên giá
|
3,616
|
3,616
|
3,616
|
3,616
|
3,616
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-206
|
-209
|
-212
|
-215
|
-218
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
510,535
|
510,535
|
510,629
|
510,629
|
510,629
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
505,000
|
505,000
|
505,000
|
505,000
|
505,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
8,444
|
8,444
|
8,444
|
8,444
|
8,444
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,909
|
-2,909
|
-2,815
|
-2,815
|
-2,815
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
144,427
|
143,366
|
2,347
|
2,470
|
3,123
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
144,427
|
143,366
|
2,347
|
2,470
|
3,123
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,346,840
|
1,603,837
|
1,157,334
|
1,191,199
|
1,182,571
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
903,490
|
1,157,140
|
616,677
|
644,854
|
634,056
|
I. Nợ ngắn hạn
|
621,088
|
875,385
|
464,312
|
492,752
|
482,205
|
1. Vay và nợ ngắn
|
338,394
|
342,396
|
164,610
|
248,228
|
255,680
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
93,546
|
156,737
|
190,579
|
159,721
|
148,253
|
4. Người mua trả tiền trước
|
73,415
|
278,679
|
48,672
|
44,731
|
42,545
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,593
|
4,578
|
6,127
|
4,067
|
317
|
6. Phải trả người lao động
|
24,944
|
16,890
|
21,126
|
21,646
|
22,004
|
7. Chi phí phải trả
|
782
|
2,589
|
4,875
|
4,153
|
3,930
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
83,886
|
70,320
|
22,623
|
6,492
|
5,726
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
771
|
547
|
767
|
546
|
659
|
II. Nợ dài hạn
|
282,402
|
281,755
|
152,366
|
152,102
|
151,850
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
143,500
|
143,500
|
143,500
|
143,500
|
143,500
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
132,667
|
132,021
|
2,631
|
2,367
|
2,116
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
443,350
|
446,697
|
540,657
|
546,345
|
548,515
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
443,350
|
446,697
|
540,657
|
546,345
|
548,515
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
280,658
|
280,658
|
280,658
|
280,658
|
280,658
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-24
|
-24
|
-24
|
-24
|
-24
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
108,015
|
108,015
|
116,835
|
116,835
|
116,835
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54,701
|
58,049
|
143,188
|
148,876
|
151,047
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,728
|
2,637
|
4,920
|
3,149
|
3,091
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,346,840
|
1,603,837
|
1,157,334
|
1,191,199
|
1,182,571
|