単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 181,606 335,472 293,177 253,095 266,411
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,751 7,190 8,575 13,054 5,303
Doanh thu thuần 174,855 328,282 284,602 240,041 261,108
Giá vốn hàng bán 144,691 281,295 247,666 208,002 231,249
Lợi nhuận gộp 30,164 46,988 36,936 32,039 29,860
Doanh thu hoạt động tài chính 315 1,399 1,498 2,048 1,190
Chi phí tài chính 5,321 4,870 5,766 6,194 6,493
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,044 3,674 3,398 4,235 4,962
Chi phí bán hàng 6,845 10,333 9,585 8,708 6,194
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,103 17,416 15,164 16,290 13,959
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,210 15,769 7,919 2,895 4,403
Thu nhập khác 306,004 856 24 31
Chi phí khác 0 143,781 57 411 3
Lợi nhuận khác 0 162,223 800 -388 28
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,209 177,992 8,718 2,508 4,431
Chi phí thuế TNDN hiện hành 862 64,097 3,031 337 1,741
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 862 64,097 3,031 337 1,741
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,348 113,894 5,688 2,171 2,690
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,348 113,894 5,688 2,171 2,690
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)