Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
500,408
|
181,606
|
335,472
|
293,177
|
253,095
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12,008
|
6,751
|
7,190
|
8,575
|
13,054
|
Doanh thu thuần
|
488,400
|
174,855
|
328,282
|
284,602
|
240,041
|
Giá vốn hàng bán
|
432,947
|
144,691
|
281,295
|
247,666
|
208,002
|
Lợi nhuận gộp
|
55,453
|
30,164
|
46,988
|
36,936
|
32,039
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
560
|
315
|
1,399
|
1,498
|
2,048
|
Chi phí tài chính
|
5,263
|
5,321
|
4,870
|
5,766
|
6,194
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,636
|
4,044
|
3,674
|
3,398
|
4,235
|
Chi phí bán hàng
|
9,013
|
6,845
|
10,333
|
9,585
|
8,708
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,554
|
14,103
|
17,416
|
15,164
|
16,290
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,182
|
4,210
|
15,769
|
7,919
|
2,895
|
Thu nhập khác
|
4
|
|
306,004
|
856
|
24
|
Chi phí khác
|
12
|
0
|
143,781
|
57
|
411
|
Lợi nhuận khác
|
-8
|
0
|
162,223
|
800
|
-388
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,174
|
4,209
|
177,992
|
8,718
|
2,508
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,065
|
862
|
64,097
|
3,031
|
337
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,065
|
862
|
64,097
|
3,031
|
337
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,109
|
3,348
|
113,894
|
5,688
|
2,171
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,109
|
3,348
|
113,894
|
5,688
|
2,171
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|