単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 45,994 36,334 -126,893 4,828 11,653
2. Điều chỉnh cho các khoản 33,913 15,056 32,992 61,166 33,345
- Khấu hao TSCĐ 12,449 16,864 16,875 18,702 25,534
- Các khoản dự phòng 6,822 -8,875 78,785 5,402 1,220
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,260 -3,114 -2,260 7,949 2,015
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -31,381 -26,119 -95,645 -13,807 -12,300
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 44,763 36,299 38,271 42,920 54,348
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 -3,034 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 79,907 51,391 -93,901 65,994 82,470
- Tăng, giảm các khoản phải thu 32,420 89,783 -3,097 -45,563 106,842
- Tăng, giảm hàng tồn kho 25,916 -48,835 52,363 29,212 -175,702
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -85,204 -30,043 214,279 -42,438 -121,018
- Tăng giảm chi phí trả trước 95 1,260 -2,206 2,624 -2,616
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -45,180 -35,113 -38,566 -42,913 -53,961
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,680 -9,033 -8,385 -14,649 -5,910
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12,973 -8,511 -9,819 -1,133 -6,770
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10,700 10,898 110,667 -48,868 -176,664
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -33,601 -19,289 -1,162 -38,070 -27,081
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 864 1,185 5 0 -868
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -54,750 -11,144 -267,227 69,003 50,653
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 28,203 78,250 259,594 0 1,182
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150 0 1,000 0 -1,300
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,639 0 51,393 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26,703 20,231 211,862 18,748 17,490
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -28,792 69,233 255,465 49,680 40,075
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 30,788 10,739 0 2,032
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -377 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,693,163 1,510,845 844,861 1,385,944 1,647,682
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,620,903 -1,604,593 -1,031,556 -1,352,868 -1,788,831
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -51,507 -527 -1,147 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 51,164 -83,535 -187,841 33,076 -139,116
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,672 -3,404 178,291 33,889 -275,705
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 51,399 63,100 60,499 238,794 272,789
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 29 18 3 106 309
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 63,100 59,714 238,794 272,789 98,616