I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
45,994
|
36,334
|
-126,893
|
4,828
|
11,653
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
33,913
|
15,056
|
32,992
|
61,166
|
33,345
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,449
|
16,864
|
16,875
|
18,702
|
25,534
|
- Các khoản dự phòng
|
6,822
|
-8,875
|
78,785
|
5,402
|
1,220
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,260
|
-3,114
|
-2,260
|
7,949
|
2,015
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-31,381
|
-26,119
|
-95,645
|
-13,807
|
-12,300
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
44,763
|
36,299
|
38,271
|
42,920
|
54,348
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
-3,034
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
79,907
|
51,391
|
-93,901
|
65,994
|
82,470
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
32,420
|
89,783
|
-3,097
|
-45,563
|
106,842
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25,916
|
-48,835
|
52,363
|
29,212
|
-175,702
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-85,204
|
-30,043
|
214,279
|
-42,438
|
-121,018
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
95
|
1,260
|
-2,206
|
2,624
|
-2,616
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-45,180
|
-35,113
|
-38,566
|
-42,913
|
-53,961
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,680
|
-9,033
|
-8,385
|
-14,649
|
-5,910
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,973
|
-8,511
|
-9,819
|
-1,133
|
-6,770
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,700
|
10,898
|
110,667
|
-48,868
|
-176,664
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33,601
|
-19,289
|
-1,162
|
-38,070
|
-27,081
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
864
|
1,185
|
5
|
0
|
-868
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-54,750
|
-11,144
|
-267,227
|
69,003
|
50,653
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
28,203
|
78,250
|
259,594
|
0
|
1,182
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
150
|
0
|
1,000
|
0
|
-1,300
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,639
|
0
|
51,393
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26,703
|
20,231
|
211,862
|
18,748
|
17,490
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,792
|
69,233
|
255,465
|
49,680
|
40,075
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
30,788
|
10,739
|
|
0
|
2,032
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-377
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,693,163
|
1,510,845
|
844,861
|
1,385,944
|
1,647,682
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,620,903
|
-1,604,593
|
-1,031,556
|
-1,352,868
|
-1,788,831
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51,507
|
-527
|
-1,147
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
51,164
|
-83,535
|
-187,841
|
33,076
|
-139,116
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,672
|
-3,404
|
178,291
|
33,889
|
-275,705
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51,399
|
63,100
|
60,499
|
238,794
|
272,789
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
29
|
18
|
3
|
106
|
309
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63,100
|
59,714
|
238,794
|
272,789
|
98,616
|