I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
111.233
|
108.493
|
73.501
|
195.039
|
283.482
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-59.896
|
-73.403
|
-61.336
|
-157.528
|
-213.986
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13.906
|
-11.087
|
-11.385
|
-13.096
|
-16.530
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.096
|
-5.293
|
-3.065
|
-19.886
|
-20.155
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-411
|
-463
|
0
|
-1.311
|
-2.849
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
905
|
64
|
6.341
|
9.129
|
15.903
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.358
|
-2.254
|
-957
|
-13.162
|
-32.478
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.470
|
16.056
|
3.099
|
-815
|
13.387
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-5.684
|
-3.442
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13.146
|
0
|
21.965
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
8
|
11.941
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13.146
|
0
|
21.965
|
-5.676
|
8.498
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-30
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22.735
|
19.587
|
3.480
|
78.589
|
220.943
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-58.336
|
-32.944
|
-27.356
|
-129.728
|
-219.697
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.010
|
-42
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-38.640
|
-13.399
|
-23.876
|
8.148
|
1.246
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24
|
2.656
|
1.188
|
1.657
|
23.132
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
92
|
68
|
1.389
|
11.395
|
13.052
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-4
|
26
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68
|
2.721
|
2.604
|
13.052
|
36.183
|