TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
235.035
|
110.957
|
96.599
|
147.373
|
149.122
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62.609
|
3.290
|
3.868
|
7.395
|
7.129
|
1. Tiền
|
62.609
|
3.290
|
3.868
|
7.395
|
7.129
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
129
|
129
|
90
|
90
|
128
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
144
|
144
|
144
|
144
|
144
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-15
|
-15
|
-54
|
-54
|
-16
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
110.303
|
57.822
|
36.056
|
30.999
|
11.691
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
106.901
|
54.053
|
33.720
|
29.142
|
9.484
|
2. Trả trước cho người bán
|
184
|
918
|
242
|
176
|
240
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.218
|
2.850
|
2.687
|
2.274
|
2.559
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-593
|
-593
|
-593
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
61.261
|
48.750
|
55.159
|
103.243
|
122.494
|
1. Hàng tồn kho
|
61.400
|
48.889
|
55.299
|
103.383
|
122.633
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-140
|
-140
|
-140
|
-140
|
-140
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
733
|
966
|
1.426
|
5.646
|
7.680
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
221
|
455
|
259
|
190
|
196
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
655
|
4.944
|
6.973
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
512
|
512
|
512
|
512
|
512
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23.784
|
22.673
|
22.334
|
22.627
|
25.096
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22.997
|
22.418
|
21.894
|
21.552
|
20.936
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20.774
|
20.200
|
19.681
|
19.344
|
18.732
|
- Nguyên giá
|
97.767
|
97.767
|
97.798
|
98.067
|
97.928
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76.993
|
-77.567
|
-78.117
|
-78.722
|
-79.196
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.223
|
2.218
|
2.213
|
2.208
|
2.204
|
- Nguyên giá
|
2.425
|
2.425
|
2.425
|
2.425
|
2.425
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-203
|
-208
|
-213
|
-218
|
-221
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
787
|
255
|
440
|
1.075
|
4.159
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
787
|
255
|
440
|
1.075
|
4.159
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
258.818
|
133.630
|
118.933
|
170.000
|
174.217
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
191.076
|
69.216
|
54.774
|
106.945
|
112.168
|
I. Nợ ngắn hạn
|
191.076
|
69.216
|
54.774
|
106.945
|
112.168
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
84.469
|
45.156
|
28.708
|
53.707
|
68.060
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
98.282
|
15.679
|
14.906
|
32.692
|
29.592
|
4. Người mua trả tiền trước
|
835
|
2.025
|
7.835
|
16.624
|
10.874
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.605
|
1.413
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
2.415
|
1.296
|
1.027
|
1.722
|
1.395
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.907
|
2.089
|
966
|
907
|
955
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5
|
225
|
5
|
2
|
2
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.559
|
1.331
|
1.327
|
1.289
|
1.289
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
67.742
|
64.414
|
64.159
|
63.055
|
62.050
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
67.742
|
64.414
|
64.159
|
63.055
|
62.050
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55.010
|
55.010
|
55.010
|
55.010
|
55.010
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10.128
|
10.128
|
10.128
|
10.128
|
10.128
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
19.402
|
19.402
|
19.402
|
19.402
|
19.402
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-6.168
|
-6.168
|
-6.168
|
-6.168
|
-6.168
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10.630
|
-13.958
|
-14.212
|
-15.317
|
-16.322
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-18.762
|
-18.762
|
-18.762
|
-14.212
|
-14.212
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.132
|
4.804
|
4.549
|
-1.104
|
-2.110
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
258.818
|
133.630
|
118.933
|
170.000
|
174.217
|