1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.950
|
70.979
|
234.212
|
48.445
|
15.941
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.950
|
70.979
|
234.212
|
48.445
|
15.941
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.095
|
64.306
|
218.198
|
48.132
|
13.917
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.855
|
6.673
|
16.014
|
314
|
2.024
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
11
|
2
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
418
|
536
|
966
|
519
|
1.237
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
418
|
536
|
951
|
519
|
480
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.239
|
1.969
|
5.790
|
470
|
49
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.151
|
2.732
|
2.576
|
2.655
|
2.566
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.049
|
1.438
|
6.694
|
-3.328
|
-1.826
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
0
|
1.572
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.572
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.048
|
1.438
|
6.694
|
-3.328
|
-255
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.048
|
1.438
|
6.694
|
-3.328
|
-255
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.048
|
1.438
|
6.694
|
-3.328
|
-255
|