1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
234.212
|
48.445
|
15.941
|
13.021
|
46.403
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
234.212
|
48.445
|
15.941
|
13.021
|
46.403
|
4. Giá vốn hàng bán
|
218.198
|
48.132
|
13.917
|
11.473
|
43.227
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.014
|
314
|
2.024
|
1.548
|
3.176
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
2
|
1
|
1
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
966
|
519
|
1.237
|
435
|
885
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
951
|
519
|
480
|
435
|
885
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.790
|
470
|
49
|
|
1.512
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.576
|
2.655
|
2.566
|
2.204
|
1.824
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.694
|
-3.328
|
-1.826
|
-1.090
|
-1.043
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
1.572
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
15
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
1.572
|
-15
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.694
|
-3.328
|
-255
|
-1.104
|
-1.044
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.694
|
-3.328
|
-255
|
-1.104
|
-1.044
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.694
|
-3.328
|
-255
|
-1.104
|
-1.044
|