Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 234.212 48.445 15.941 13.021 46.403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 234.212 48.445 15.941 13.021 46.403
4. Giá vốn hàng bán 218.198 48.132 13.917 11.473 43.227
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.014 314 2.024 1.548 3.176
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11 2 1 1 2
7. Chi phí tài chính 966 519 1.237 435 885
-Trong đó: Chi phí lãi vay 951 519 480 435 885
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 5.790 470 49 1.512
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.576 2.655 2.566 2.204 1.824
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.694 -3.328 -1.826 -1.090 -1.043
12. Thu nhập khác 0 0 1.572
13. Chi phí khác 0 0 15 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 1.572 -15 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.694 -3.328 -255 -1.104 -1.044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.694 -3.328 -255 -1.104 -1.044
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.694 -3.328 -255 -1.104 -1.044