I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
7.366
|
11.249
|
12.011
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.683
|
-2.426
|
-11.336
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-926
|
-668
|
-1.050
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-174
|
-126
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
248
|
-204
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
176
|
93
|
9.191
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.304
|
-3.525
|
-8.990
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
704
|
4.393
|
-174
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
11
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
700
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30
|
24
|
128
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30
|
724
|
139
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
918
|
7.631
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-147
|
-6.800
|
-3.862
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-91
|
-39
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-237
|
-5.921
|
3.769
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
496
|
-803
|
3.734
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.449
|
4.945
|
2.827
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.945
|
4.142
|
6.561
|