単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,980 4,940 7,935 9,480 7,529
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,980 4,940 7,935 9,480 7,529
Giá vốn hàng bán 3,299 3,457 5,898 7,255 5,589
Lợi nhuận gộp 1,681 1,483 2,036 2,225 1,940
Doanh thu hoạt động tài chính 952 1,378 70 128 263
Chi phí tài chính -112 156 -512 541 23
Trong đó: Chi phí lãi vay -112 156 19 -192 23
Chi phí bán hàng 1,024 1,015 1,324 1,238 1,100
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,272 1,522 1,031 1,098 1,061
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 450 168 264 -524 19
Thu nhập khác 22 488 298 16 16
Chi phí khác 1 0 3
Lợi nhuận khác 21 488 298 13 16
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 471 656 562 -511 35
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 471 656 562 -511 35
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 471 656 562 -511 35
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)