単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,911 4,980 4,940 7,935 9,480
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 6,911 4,980 4,940 7,935 9,480
Giá vốn hàng bán 5,176 3,299 3,457 5,898 7,255
Lợi nhuận gộp 1,736 1,681 1,483 2,036 2,225
Doanh thu hoạt động tài chính 106 952 1,378 70 128
Chi phí tài chính 649 -112 156 -512 541
Trong đó: Chi phí lãi vay 649 -112 156 19 -192
Chi phí bán hàng 1,259 1,024 1,015 1,324 1,238
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,425 1,272 1,522 1,031 1,098
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,492 450 168 264 -524
Thu nhập khác -281 22 488 298 16
Chi phí khác -287 1 0 3
Lợi nhuận khác 7 21 488 298 13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,485 471 656 562 -511
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,485 471 656 562 -511
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,485 471 656 562 -511
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)