Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,980
|
4,940
|
7,935
|
9,480
|
7,529
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
4,980
|
4,940
|
7,935
|
9,480
|
7,529
|
Giá vốn hàng bán
|
3,299
|
3,457
|
5,898
|
7,255
|
5,589
|
Lợi nhuận gộp
|
1,681
|
1,483
|
2,036
|
2,225
|
1,940
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
952
|
1,378
|
70
|
128
|
263
|
Chi phí tài chính
|
-112
|
156
|
-512
|
541
|
23
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-112
|
156
|
19
|
-192
|
23
|
Chi phí bán hàng
|
1,024
|
1,015
|
1,324
|
1,238
|
1,100
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,272
|
1,522
|
1,031
|
1,098
|
1,061
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
450
|
168
|
264
|
-524
|
19
|
Thu nhập khác
|
22
|
488
|
298
|
16
|
16
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
|
3
|
|
Lợi nhuận khác
|
21
|
488
|
298
|
13
|
16
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
471
|
656
|
562
|
-511
|
35
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
471
|
656
|
562
|
-511
|
35
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
471
|
656
|
562
|
-511
|
35
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|