単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,439 27,178 30,184 25,729 27,334
Các khoản giảm trừ doanh thu 209 217 28 0 0
Doanh thu thuần 22,230 26,962 30,156 25,729 27,334
Giá vốn hàng bán 15,627 16,574 18,389 16,931 19,900
Lợi nhuận gộp 6,603 10,387 11,767 8,798 7,434
Doanh thu hoạt động tài chính 159 163 694 5,211 2,527
Chi phí tài chính 236 337 412 1,045 72
Trong đó: Chi phí lãi vay 236 337 412 1,045 72
Chi phí bán hàng 2,738 3,275 3,966 4,924 4,601
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,164 5,632 6,660 6,161 4,923
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 623 1,307 1,422 1,880 366
Thu nhập khác 115 29 65 -135 825
Chi phí khác 83 0 22 203 4
Lợi nhuận khác 32 29 44 -338 821
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 655 1,336 1,466 1,541 1,187
Chi phí thuế TNDN hiện hành 116 285 300 128 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 116 285 300 128 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 539 1,051 1,167 1,413 1,187
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 539 1,051 1,167 1,413 1,187
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)