TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
173,223
|
174,560
|
170,901
|
177,490
|
177,441
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,611
|
4,391
|
3,085
|
2,827
|
6,561
|
1. Tiền
|
2,611
|
4,391
|
3,085
|
2,827
|
6,561
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,647
|
9,044
|
8,057
|
9,736
|
9,392
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
13,015
|
10,155
|
9,189
|
10,086
|
10,029
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,367
|
-1,110
|
-1,132
|
-350
|
-637
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
144,957
|
145,157
|
142,813
|
147,770
|
144,632
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,361
|
3,027
|
2,389
|
2,701
|
793
|
2. Trả trước cho người bán
|
154
|
42
|
115
|
3
|
191
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
141,641
|
140,288
|
140,309
|
141,353
|
139,935
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,912
|
15,344
|
16,706
|
16,875
|
16,539
|
1. Hàng tồn kho
|
13,912
|
15,344
|
16,706
|
16,875
|
16,539
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
95
|
623
|
240
|
281
|
316
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
95
|
321
|
0
|
41
|
29
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
62
|
0
|
0
|
47
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
240
|
240
|
240
|
240
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38,591
|
37,579
|
40,022
|
36,588
|
36,140
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
388
|
0
|
3,150
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
388
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,781
|
12,410
|
12,053
|
12,011
|
11,682
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,179
|
11,830
|
11,496
|
11,477
|
11,171
|
- Nguyên giá
|
21,978
|
21,978
|
21,282
|
21,282
|
21,282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,798
|
-10,148
|
-9,786
|
-9,805
|
-10,111
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
602
|
579
|
557
|
534
|
512
|
- Nguyên giá
|
832
|
832
|
832
|
832
|
832
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-230
|
-253
|
-275
|
-298
|
-321
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,021
|
20,021
|
20,021
|
20,021
|
20,021
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
20,021
|
20,021
|
20,021
|
20,021
|
20,021
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,768
|
1,516
|
1,166
|
924
|
805
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,768
|
1,516
|
1,166
|
924
|
805
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
211,813
|
212,139
|
210,924
|
214,078
|
213,581
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,463
|
13,766
|
11,887
|
14,479
|
14,493
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,781
|
13,701
|
11,821
|
14,479
|
14,407
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,665
|
8,135
|
7,801
|
7,794
|
11,563
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,086
|
3,313
|
2,058
|
4,929
|
1,436
|
4. Người mua trả tiền trước
|
82
|
691
|
370
|
416
|
330
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
134
|
53
|
94
|
99
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
539
|
298
|
340
|
362
|
353
|
7. Chi phí phải trả
|
1,768
|
79
|
110
|
138
|
166
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
202
|
220
|
240
|
342
|
200
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,681
|
66
|
66
|
0
|
86
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
66
|
66
|
66
|
0
|
86
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,616
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
197,351
|
198,373
|
199,037
|
199,599
|
199,088
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
197,351
|
198,373
|
199,037
|
199,599
|
199,088
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
195,000
|
195,000
|
195,000
|
195,000
|
195,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
205
|
205
|
205
|
205
|
205
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
464
|
464
|
464
|
464
|
464
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,651
|
2,674
|
3,338
|
3,900
|
3,389
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
76
|
76
|
76
|
76
|
76
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
211,813
|
212,139
|
210,924
|
214,078
|
213,581
|