1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,439
|
27,178
|
30,184
|
25,729
|
27,334
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
209
|
217
|
28
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
22,230
|
26,962
|
30,156
|
25,729
|
27,334
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15,627
|
16,574
|
18,389
|
16,931
|
19,900
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,603
|
10,387
|
11,767
|
8,798
|
7,434
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
159
|
163
|
694
|
5,211
|
2,527
|
7. Chi phí tài chính
|
236
|
337
|
412
|
1,045
|
72
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
236
|
337
|
412
|
1,045
|
72
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,738
|
3,275
|
3,966
|
4,924
|
4,601
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,164
|
5,632
|
6,660
|
6,161
|
4,923
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
623
|
1,307
|
1,422
|
1,880
|
366
|
12. Thu nhập khác
|
115
|
29
|
65
|
-135
|
825
|
13. Chi phí khác
|
83
|
0
|
22
|
203
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
32
|
29
|
44
|
-338
|
821
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
655
|
1,336
|
1,466
|
1,541
|
1,187
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
116
|
285
|
300
|
128
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
116
|
285
|
300
|
128
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
539
|
1,051
|
1,167
|
1,413
|
1,187
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
539
|
1,051
|
1,167
|
1,413
|
1,187
|