Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 655 1.336 1.152 1.784 1.280
2. Điều chỉnh cho các khoản 892 981 334 -5.572 20
- Khấu hao TSCĐ 795 817 742 1.482 1.360
- Các khoản dự phòng 19 -10 -14 -3.071 -1.170
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -159 -163 -813 -4.588 -689
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 236 337 420 605 519
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.547 2.317 1.486 -3.788 1.300
- Tăng, giảm các khoản phải thu -130.996 -9.250 4.930 6.059 1.974
- Tăng, giảm hàng tồn kho -951 -7.391 -2.586 -4.519 -2.609
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.104 2.432 6.944 1.294 -1.514
- Tăng giảm chi phí trả trước -6.608 1.992 -2.569 1.499 1.149
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -20.021 -13.015 2.986
- Tiền lãi vay phải trả -236 -337 -420 -550 -407
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -340 -86 -455
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -138.689 -10.322 -12.690 -13.021 2.877
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -464 -819 0 -393
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 520 0 0 150 550
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -700 -24.750 -3.300 -1.800 -3.650
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 500 5.050 13.656 10.044 1.800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 149 53 619 681 321
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4 -20.466 10.975 8.682 -979
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 130.000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10.235 52.651 13.493 17.438 22.288
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -422 -19.279 -13.824 -14.908 -20.015
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -90 -529 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 139.722 32.842 -331 2.530 2.274
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.037 2.054 -2.046 -1.809 4.172
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.907 4.945 6.999 4.427 2.618
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.945 6.999 4.952 2.618 6.790