I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
655
|
1.336
|
1.152
|
1.784
|
1.280
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
892
|
981
|
334
|
-5.572
|
20
|
- Khấu hao TSCĐ
|
795
|
817
|
742
|
1.482
|
1.360
|
- Các khoản dự phòng
|
19
|
-10
|
-14
|
-3.071
|
-1.170
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-159
|
-163
|
-813
|
-4.588
|
-689
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
236
|
337
|
420
|
605
|
519
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.547
|
2.317
|
1.486
|
-3.788
|
1.300
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-130.996
|
-9.250
|
4.930
|
6.059
|
1.974
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-951
|
-7.391
|
-2.586
|
-4.519
|
-2.609
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.104
|
2.432
|
6.944
|
1.294
|
-1.514
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.608
|
1.992
|
-2.569
|
1.499
|
1.149
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-20.021
|
-13.015
|
2.986
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-236
|
-337
|
-420
|
-550
|
-407
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-340
|
-86
|
-455
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-138.689
|
-10.322
|
-12.690
|
-13.021
|
2.877
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-464
|
-819
|
0
|
-393
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
520
|
0
|
0
|
150
|
550
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-700
|
-24.750
|
-3.300
|
-1.800
|
-3.650
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
5.050
|
13.656
|
10.044
|
1.800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
149
|
53
|
619
|
681
|
321
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4
|
-20.466
|
10.975
|
8.682
|
-979
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
130.000
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.235
|
52.651
|
13.493
|
17.438
|
22.288
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-422
|
-19.279
|
-13.824
|
-14.908
|
-20.015
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-90
|
-529
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
139.722
|
32.842
|
-331
|
2.530
|
2.274
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.037
|
2.054
|
-2.046
|
-1.809
|
4.172
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.907
|
4.945
|
6.999
|
4.427
|
2.618
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.945
|
6.999
|
4.952
|
2.618
|
6.790
|