I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.326
|
8.336
|
5.527
|
12.590
|
7.985
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.583
|
3.274
|
6.114
|
-93
|
4.144
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.886
|
2.449
|
1.985
|
2.991
|
2.683
|
- Các khoản dự phòng
|
5.095
|
2.063
|
4.734
|
-1.403
|
1.755
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
8
|
108
|
10
|
443
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
116
|
-1.569
|
-1.184
|
-1.798
|
-796
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
489
|
322
|
471
|
107
|
60
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17.908
|
11.610
|
11.641
|
12.497
|
12.129
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.629
|
1.864
|
3.941
|
-6.883
|
-2.942
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6.160
|
-14.312
|
194
|
11.184
|
-3.735
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.615
|
6.585
|
13.660
|
-11.453
|
-11.338
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
16
|
-472
|
500
|
-167
|
233
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-5.659
|
-1.072
|
1.387
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-464
|
-329
|
-471
|
-107
|
-52
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.281
|
-2.907
|
-1.205
|
-1.807
|
-2.522
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18
|
-42
|
-223
|
-6
|
-5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.306
|
-3.663
|
26.966
|
4.645
|
-8.232
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.328
|
-1.672
|
-4.346
|
-5.540
|
-562
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
122
|
12.291
|
100
|
232
|
1.964
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-8.000
|
-2.000
|
-9.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
6.000
|
2.500
|
6.500
|
13.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-9.900
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
422
|
528
|
845
|
1.628
|
1.068
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.785
|
17.147
|
-8.900
|
820
|
-3.929
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
59.749
|
75.185
|
75.237
|
17.214
|
23.058
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-70.464
|
-78.704
|
-75.278
|
-16.510
|
-14.109
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.418
|
-6.418
|
-6.418
|
-6.418
|
-8.022
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17.134
|
-9.936
|
-6.459
|
-5.713
|
927
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.388
|
3.548
|
11.606
|
-248
|
-11.234
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.783
|
7.170
|
10.719
|
22.286
|
22.037
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-39
|
0
|
-420
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.170
|
10.719
|
22.286
|
22.037
|
10.383
|