Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55,645 51,652 67,443 56,329 59,872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 55,645 51,652 67,443 56,329 59,872
4. Giá vốn hàng bán 26,972 16,275 20,137 20,822 18,633
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28,674 35,377 47,306 35,506 41,239
6. Doanh thu hoạt động tài chính 581 22 705 780 1,179
7. Chi phí tài chính 11,431 7,641 9,854 9,635 6,726
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11,431 7,641 9,854 9,635 6,726
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,783 1,932 3,393 4,341 2,778
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16,040 25,826 34,764 22,310 32,915
12. Thu nhập khác 0 46 33 5,286 1,156
13. Chi phí khác 61 122 173 923 997
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -61 -76 -139 4,364 159
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15,979 25,750 34,624 26,673 33,073
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 799 1,064 1,731 1,452 3,400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 799 1,064 1,731 1,452 3,400
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15,180 24,686 32,893 25,221 29,674
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15,180 24,686 32,893 25,221 29,674