1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55.645
|
51.652
|
67.443
|
56.329
|
59.872
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
55.645
|
51.652
|
67.443
|
56.329
|
59.872
|
4. Giá vốn hàng bán
|
26.972
|
16.275
|
20.137
|
20.822
|
18.633
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.674
|
35.377
|
47.306
|
35.506
|
41.239
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
581
|
22
|
705
|
780
|
1.179
|
7. Chi phí tài chính
|
11.431
|
7.641
|
9.854
|
9.635
|
6.726
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.431
|
7.641
|
9.854
|
9.635
|
6.726
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.783
|
1.932
|
3.393
|
4.341
|
2.778
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.040
|
25.826
|
34.764
|
22.310
|
32.915
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
46
|
33
|
5.286
|
1.156
|
13. Chi phí khác
|
61
|
122
|
173
|
923
|
997
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-61
|
-76
|
-139
|
4.364
|
159
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.979
|
25.750
|
34.624
|
26.673
|
33.073
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
799
|
1.064
|
1.731
|
1.452
|
3.400
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
799
|
1.064
|
1.731
|
1.452
|
3.400
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.180
|
24.686
|
32.893
|
25.221
|
29.674
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.180
|
24.686
|
32.893
|
25.221
|
29.674
|