TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
35.711
|
28.059
|
40.544
|
10.943
|
65.373
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.376
|
1.548
|
5.055
|
1.753
|
5.435
|
1. Tiền
|
2.376
|
1.548
|
5.055
|
1.753
|
5.435
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.331
|
26.508
|
35.478
|
9.184
|
59.938
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.565
|
6.565
|
1.651
|
271
|
1.021
|
2. Trả trước cho người bán
|
132
|
143
|
99
|
99
|
110
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
13.200
|
5.000
|
25.000
|
0
|
54.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.460
|
14.827
|
8.754
|
8.840
|
4.833
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26
|
-26
|
-26
|
-26
|
-26
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4
|
3
|
10
|
5
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
3
|
2
|
1
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
8
|
4
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
200.094
|
211.152
|
208.872
|
217.589
|
171.294
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27.000
|
39.000
|
37.000
|
46.000
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
27.000
|
39.000
|
37.000
|
46.000
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
117
|
100
|
84
|
67
|
50
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
117
|
100
|
84
|
67
|
50
|
- Nguyên giá
|
4.890
|
4.890
|
4.890
|
4.890
|
4.890
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.774
|
-4.790
|
-4.807
|
-4.823
|
-4.840
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12.009
|
11.794
|
11.580
|
11.366
|
11.151
|
- Nguyên giá
|
22.865
|
22.865
|
22.865
|
22.865
|
22.865
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.856
|
-11.071
|
-11.285
|
-11.500
|
-11.714
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.590
|
941
|
941
|
941
|
941
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.590
|
941
|
941
|
941
|
941
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
158.824
|
158.824
|
158.824
|
158.824
|
158.824
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
139.075
|
139.075
|
139.075
|
139.075
|
139.075
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
19.750
|
19.750
|
19.750
|
19.750
|
19.750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
555
|
491
|
442
|
391
|
326
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
555
|
491
|
442
|
391
|
326
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
235.806
|
239.211
|
249.415
|
228.532
|
236.667
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.313
|
1.098
|
1.155
|
1.578
|
1.307
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.313
|
1.098
|
1.155
|
1.578
|
1.307
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32
|
0
|
15
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
194
|
95
|
114
|
173
|
138
|
6. Phải trả người lao động
|
136
|
37
|
75
|
113
|
143
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
150
|
190
|
75
|
75
|
150
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12
|
12
|
12
|
353
|
14
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
789
|
764
|
864
|
864
|
863
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
234.493
|
238.113
|
248.261
|
226.953
|
235.359
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
234.493
|
238.113
|
248.261
|
226.953
|
235.359
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
173.110
|
173.110
|
173.110
|
173.110
|
173.110
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.351
|
5.351
|
5.351
|
5.351
|
5.351
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51.232
|
54.852
|
65.000
|
43.693
|
52.099
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25.035
|
50.584
|
50.484
|
24.517
|
24.517
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.197
|
4.269
|
14.516
|
19.175
|
27.581
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
235.806
|
239.211
|
249.415
|
228.532
|
236.667
|