I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
139.320
|
128.671
|
131.013
|
142.819
|
242.600
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.348
|
23.076
|
27.609
|
21.273
|
32.415
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.475
|
31.370
|
33.823
|
38.276
|
42.474
|
- Các khoản dự phòng
|
467
|
75
|
38
|
0
|
-352
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13.100
|
-8.978
|
-6.830
|
-18.514
|
-13.235
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
717
|
609
|
579
|
1.512
|
3.528
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
3.790
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
159.668
|
151.747
|
158.622
|
164.092
|
275.015
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13.422
|
-45.820
|
27.115
|
28.841
|
-41.954
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.493
|
766
|
-101
|
-1.489
|
1.150
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
173.936
|
-1.560
|
71.233
|
173.197
|
-14.570
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-51.759
|
7.371
|
-27.870
|
-12.625
|
-33.818
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-720
|
-613
|
-758
|
-1.423
|
-3.569
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-24.903
|
-25.450
|
-24.819
|
-29.782
|
-41.130
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
541
|
5
|
3
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11.648
|
-10.644
|
-10.144
|
-6.685
|
-9.873
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
235.645
|
75.796
|
193.819
|
314.132
|
131.254
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-51.791
|
-46.997
|
-103.163
|
-99.917
|
-52.148
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
247
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-216.000
|
-188.600
|
-135.200
|
-220.000
|
-241.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
185.000
|
227.000
|
111.100
|
251.400
|
239.300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-40.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.519
|
14.276
|
5.605
|
16.343
|
13.877
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-114.273
|
5.679
|
-121.659
|
-51.927
|
-40.471
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
53.556
|
15.742
|
27.408
|
37.566
|
2.778
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-54.751
|
-17.176
|
-3.696
|
-9.590
|
-11.799
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-75.000
|
-75.000
|
-109.377
|
-90.000
|
-99.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-76.195
|
-76.434
|
-85.666
|
-62.024
|
-108.021
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
45.178
|
5.041
|
-13.505
|
200.181
|
-17.238
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.319
|
80.497
|
85.538
|
72.032
|
272.214
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
80.497
|
85.538
|
72.032
|
272.214
|
254.975
|