TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
236,579
|
352,143
|
1,734,819
|
2,064,409
|
3,066,828
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
89,152
|
199,379
|
265,632
|
222,415
|
705,293
|
1. Tiền
|
13,560
|
69,273
|
101,666
|
179,552
|
105,175
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
75,593
|
130,106
|
163,967
|
42,863
|
600,118
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
80,000
|
60,000
|
40,000
|
30,000
|
334,785
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
80,000
|
60,000
|
40,000
|
30,000
|
334,785
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,970
|
52,168
|
39,571
|
67,309
|
149,767
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3,940
|
9,681
|
25,779
|
63,696
|
72,348
|
2. Trả trước cho người bán
|
40,953
|
39,081
|
11,432
|
4,586
|
23,365
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,078
|
3,431
|
2,401
|
2,380
|
59,490
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-25
|
-41
|
-3,352
|
-5,436
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,957
|
6,589
|
1,343,143
|
1,621,216
|
1,743,116
|
1. Hàng tồn kho
|
2,957
|
6,589
|
1,343,143
|
1,621,216
|
1,743,116
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,499
|
34,006
|
46,473
|
123,468
|
133,867
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,979
|
1,072
|
1,976
|
76,303
|
80,962
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,519
|
32,934
|
44,497
|
47,164
|
52,905
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,181,167
|
5,264,232
|
4,600,176
|
4,896,720
|
5,158,972
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
307
|
307
|
307
|
324
|
324
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
307
|
307
|
307
|
324
|
324
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
308,372
|
307,450
|
668,927
|
791,030
|
755,646
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
308,340
|
307,349
|
668,847
|
789,049
|
753,976
|
- Nguyên giá
|
385,136
|
387,764
|
771,667
|
921,847
|
925,314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76,796
|
-80,415
|
-102,820
|
-132,798
|
-171,338
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32
|
101
|
80
|
1,981
|
1,670
|
- Nguyên giá
|
5,512
|
5,592
|
5,592
|
7,674
|
2,351
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,480
|
-5,491
|
-5,513
|
-5,693
|
-682
|
III. Bất động sản đầu tư
|
42,905
|
41,162
|
1,123,217
|
1,054,819
|
1,119,972
|
- Nguyên giá
|
500,037
|
500,037
|
1,807,021
|
1,807,021
|
1,961,475
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-457,131
|
-458,875
|
-683,803
|
-752,202
|
-841,503
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,767,518
|
4,855,528
|
2,699,349
|
2,943,325
|
3,148,112
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,767,518
|
4,855,528
|
2,699,349
|
2,943,325
|
3,148,112
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
52,818
|
52,818
|
52,818
|
52,818
|
52,818
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
52,818
|
52,818
|
52,818
|
52,818
|
52,818
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,247
|
6,967
|
55,557
|
54,404
|
82,101
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,247
|
6,967
|
55,557
|
54,404
|
82,101
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,417,746
|
5,616,375
|
6,334,996
|
6,961,129
|
8,225,800
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,153,509
|
4,150,790
|
4,800,744
|
5,223,813
|
5,120,249
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,043,011
|
1,258,885
|
1,540,055
|
1,789,360
|
1,911,546
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
187,089
|
386,161
|
491,191
|
601,044
|
675,565
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
205,808
|
216,809
|
248,298
|
268,054
|
180,047
|
4. Người mua trả tiền trước
|
558,444
|
487,776
|
421,533
|
357,036
|
655,556
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,563
|
26,922
|
7,901
|
42,750
|
14,212
|
6. Phải trả người lao động
|
9,921
|
12,171
|
10,652
|
8,340
|
8,824
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,565
|
1,881
|
9,237
|
26,361
|
6,218
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9,703
|
9,703
|
12,106
|
19,962
|
19,787
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37,820
|
81,325
|
293,895
|
412,772
|
310,496
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,705
|
6,220
|
0
|
0
|
4,676
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,393
|
29,917
|
45,240
|
53,041
|
36,165
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,110,499
|
2,891,904
|
3,260,689
|
3,434,453
|
3,208,703
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
399,773
|
625,823
|
832,609
|
1,056,817
|
1,241,885
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,962
|
221,425
|
911
|
2,351
|
2,351
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,467,823
|
1,813,419
|
2,144,009
|
2,066,834
|
1,656,823
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
240,940
|
231,237
|
283,160
|
308,451
|
307,644
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,264,237
|
1,465,585
|
1,534,252
|
1,737,315
|
3,105,551
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,264,237
|
1,465,585
|
1,534,252
|
1,737,315
|
3,105,551
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,200,000
|
1,799,859
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,407
|
5,407
|
5,407
|
5,347
|
604,277
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
44,393
|
51,833
|
87,833
|
127,833
|
157,833
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
214,437
|
408,345
|
441,012
|
404,136
|
543,583
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
28,435
|
84,717
|
243,645
|
185,262
|
241,456
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
186,001
|
323,629
|
197,367
|
218,873
|
302,127
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,417,746
|
5,616,375
|
6,334,996
|
6,961,129
|
8,225,800
|