Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
432,981
|
713,222
|
858,889
|
817,957
|
872,673
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
12
|
2,008
|
Doanh thu thuần
|
432,981
|
713,222
|
858,889
|
817,946
|
870,665
|
Giá vốn hàng bán
|
199,242
|
262,205
|
549,248
|
467,625
|
439,853
|
Lợi nhuận gộp
|
233,739
|
451,017
|
309,640
|
350,321
|
430,812
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,807
|
13,017
|
15,234
|
17,084
|
40,014
|
Chi phí tài chính
|
8,354
|
7,217
|
32,202
|
46,014
|
34,643
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,308
|
7,199
|
32,202
|
45,848
|
24,690
|
Chi phí bán hàng
|
3,745
|
11,044
|
9,964
|
8,549
|
5,039
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,645
|
53,693
|
40,070
|
46,451
|
56,429
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
212,802
|
392,080
|
242,639
|
266,391
|
374,715
|
Thu nhập khác
|
7,013
|
4,605
|
1,539
|
966
|
197
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
79
|
381
|
Lợi nhuận khác
|
7,013
|
4,605
|
1,539
|
887
|
-184
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
219,816
|
396,685
|
244,178
|
267,277
|
374,531
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
33,814
|
73,057
|
46,811
|
48,004
|
72,460
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
33,814
|
73,057
|
46,811
|
48,004
|
72,460
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
186,001
|
323,629
|
197,367
|
219,273
|
302,072
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
186,001
|
323,629
|
197,367
|
219,273
|
302,072
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|