Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
213,729
|
262,432
|
164,765
|
231,747
|
414,229
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9
|
4
|
4
|
1,992
|
4
|
Doanh thu thuần
|
213,720
|
262,428
|
164,761
|
229,755
|
414,225
|
Giá vốn hàng bán
|
115,219
|
112,903
|
79,196
|
132,534
|
225,934
|
Lợi nhuận gộp
|
98,501
|
149,525
|
85,565
|
97,221
|
188,292
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,942
|
1,146
|
15,084
|
20,843
|
6,406
|
Chi phí tài chính
|
9,351
|
10,348
|
8,289
|
6,655
|
6,202
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,145
|
8,898
|
|
6,647
|
6,202
|
Chi phí bán hàng
|
137
|
335
|
2,388
|
2,178
|
12,104
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,124
|
13,452
|
16,775
|
17,079
|
21,021
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
82,831
|
126,536
|
73,196
|
92,152
|
155,371
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
197
|
1,320
|
Chi phí khác
|
134
|
100
|
92
|
54
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
-134
|
-100
|
-92
|
142
|
1,318
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
82,697
|
126,436
|
73,104
|
92,294
|
156,689
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,618
|
24,208
|
13,515
|
17,118
|
30,341
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,618
|
24,208
|
13,515
|
17,118
|
30,341
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
65,079
|
102,227
|
59,589
|
75,176
|
126,349
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
65,079
|
102,227
|
59,589
|
75,176
|
126,349
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|