単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 164,765 231,747 414,229 217,843 86,478
Các khoản giảm trừ doanh thu 4 1,992 4 14 7
Doanh thu thuần 164,761 229,755 414,225 217,829 86,471
Giá vốn hàng bán 79,196 132,534 225,934 81,406 48,458
Lợi nhuận gộp 85,565 97,221 188,292 136,424 38,013
Doanh thu hoạt động tài chính 15,084 20,843 6,406 6,988 11,540
Chi phí tài chính 8,289 6,655 6,202 7,553 6,454
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,647 6,202 7,548 6,454
Chi phí bán hàng 2,388 2,178 12,104 1,621 79
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,775 17,079 21,021 16,211 6,400
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 73,196 92,152 155,371 118,026 36,619
Thu nhập khác 197 1,320 205 1
Chi phí khác 92 54 2 11,002
Lợi nhuận khác -92 142 1,318 205 -11,000
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 73,104 92,294 156,689 118,231 25,619
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,515 17,118 30,341 23,303 4,798
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 13,515 17,118 30,341 23,303 4,798
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 59,589 75,176 126,349 94,928 20,821
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 59,589 75,176 126,349 94,928 20,821
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)