単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 262,432 164,765 231,747 414,229 217,843
Các khoản giảm trừ doanh thu 4 4 1,992 4 14
Doanh thu thuần 262,428 164,761 229,755 414,225 217,829
Giá vốn hàng bán 112,903 79,196 132,534 225,934 81,406
Lợi nhuận gộp 149,525 85,565 97,221 188,292 136,424
Doanh thu hoạt động tài chính 1,146 15,084 20,843 6,406 6,988
Chi phí tài chính 10,348 8,289 6,655 6,202 7,553
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,898 6,647 6,202 7,548
Chi phí bán hàng 335 2,388 2,178 12,104 1,621
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,452 16,775 17,079 21,021 16,211
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 126,536 73,196 92,152 155,371 118,026
Thu nhập khác 0 197 1,320 205
Chi phí khác 100 92 54 2
Lợi nhuận khác -100 -92 142 1,318 205
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 126,436 73,104 92,294 156,689 118,231
Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,208 13,515 17,118 30,341 23,303
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 24,208 13,515 17,118 30,341 23,303
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 102,227 59,589 75,176 126,349 94,928
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 102,227 59,589 75,176 126,349 94,928
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)