I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
141,254
|
337,452
|
354,077
|
209,371
|
207,905
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16,165
|
-2,118
|
-14,545
|
-21,886
|
-76,341
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,680
|
5,949
|
-10,514
|
-16,740
|
-14,240
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8,489
|
-13,361
|
-9,270
|
-8,110
|
-6,615
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-40,442
|
24,111
|
-721
|
-39,240
|
-46,708
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
121,400
|
-110,294
|
5,499
|
27,672
|
10,559
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-192,612
|
120,391
|
-70,609
|
-108,380
|
-48,137
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,734
|
362,130
|
253,917
|
42,688
|
26,422
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-109,223
|
-114,586
|
-187,430
|
-114,072
|
-99,394
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
118
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-112,035
|
-202,750
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,340
|
-12,340
|
|
|
20,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,948
|
-1,838
|
15,083
|
12,749
|
12,624
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-93,935
|
-128,764
|
-284,382
|
-303,955
|
-66,770
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,168,912
|
-1,138,106
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
206,065
|
-180,164
|
11,698
|
87,939
|
36,144
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-199,501
|
52,710
|
-178,475
|
-142,928
|
-329,808
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,047
|
1,039
|
-115,487
|
-2,536
|
-7
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,174,429
|
-1,264,522
|
-282,265
|
-57,525
|
-293,671
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,072,759
|
-1,031,156
|
-312,729
|
-318,792
|
-334,019
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
222,415
|
1,295,174
|
1,336,814
|
1,024,085
|
705,293
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
36
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,295,174
|
1,336,814
|
1,024,085
|
705,293
|
371,274
|