単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 354,077 209,371 207,905 177,556 191,097
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -14,545 -21,886 -76,341 -99,511 -50,350
3. Tiền chi trả cho người lao động -10,514 -16,740 -14,240 -13,210 -13,282
4. Tiền chi trả lãi vay -9,270 -8,110 -6,615 -7,149 -6,924
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -721 -39,240 -46,708 -12,895
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5,499 27,672 10,559 6,261 54,650
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -70,609 -108,380 -48,137 -29,593 -83,389
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 253,917 42,688 26,422 34,354 78,907
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -187,430 -114,072 -99,394 -393,271 -176,517
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 118
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -112,035 -202,750 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20,000 200,000 100,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -39,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,083 12,749 12,624 8,584 11,813
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -284,382 -303,955 -66,770 -243,687 -64,704
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 39,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11,698 87,939 36,144 333,079 142,505
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -178,475 -142,928 -329,808 -184,048 -125,576
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -115,487 -2,536 -7 -16 -166
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -282,265 -57,525 -293,671 188,015 16,763
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -312,729 -318,792 -334,019 -21,318 30,966
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,336,814 1,024,085 705,293 371,274 349,979
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 22
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,024,085 705,293 371,274 349,979 380,945