単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 424,007 141,254 337,452 354,077 209,371
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -14,734 -16,165 -2,118 -14,545 -21,886
3. Tiền chi trả cho người lao động -14,282 -12,680 5,949 -10,514 -16,740
4. Tiền chi trả lãi vay -9,459 -8,489 -13,361 -9,270 -8,110
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -20,793 -40,442 24,111 -721 -39,240
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 27,870 121,400 -110,294 5,499 27,672
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -178,729 -192,612 120,391 -70,609 -108,380
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 213,881 -7,734 362,130 253,917 42,688
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -471,089 -109,223 -114,586 -187,430 -114,072
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 118
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -112,035 -202,750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12,340 -12,340
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,409 2,948 -1,838 15,083 12,749
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -465,680 -93,935 -128,764 -284,382 -303,955
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,168,912 -1,138,106
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 378,781 206,065 -180,164 11,698 87,939
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -83,746 -199,501 52,710 -178,475 -142,928
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,093 -1,047 1,039 -115,487 -2,536
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 289,942 1,174,429 -1,264,522 -282,265 -57,525
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 38,143 1,072,759 -1,031,156 -312,729 -318,792
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 184,245 222,415 1,295,174 1,336,814 1,024,085
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 27 36 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 222,415 1,295,174 1,336,814 1,024,085 705,293