TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.142.135
|
3.204.691
|
3.039.634
|
3.066.828
|
2.657.609
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.295.174
|
1.336.814
|
1.024.085
|
705.293
|
371.274
|
1. Tiền
|
1.292.311
|
103.946
|
110.216
|
105.175
|
121.156
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.863
|
1.232.868
|
913.868
|
600.118
|
250.118
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.000
|
20.000
|
132.035
|
334.785
|
314.785
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.000
|
132.035
|
334.785
|
314.785
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71.464
|
77.228
|
91.273
|
149.767
|
149.613
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
64.175
|
65.395
|
62.461
|
72.348
|
73.161
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.158
|
15.711
|
32.786
|
23.365
|
28.413
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
484
|
830
|
734
|
59.490
|
53.475
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.352
|
-4.708
|
-4.708
|
-5.436
|
-5.436
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.632.022
|
1.646.871
|
1.667.193
|
1.743.116
|
1.758.427
|
1. Hàng tồn kho
|
1.632.022
|
1.646.871
|
1.667.193
|
1.743.116
|
1.758.427
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
123.474
|
123.778
|
125.049
|
133.867
|
63.511
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
76.401
|
76.309
|
77.113
|
80.962
|
5.530
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
47.073
|
47.469
|
47.936
|
52.905
|
54.553
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.428
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.915.359
|
5.046.296
|
5.167.353
|
5.158.972
|
5.354.846
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
324
|
324
|
324
|
324
|
324
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
324
|
324
|
324
|
324
|
324
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
780.740
|
772.293
|
762.570
|
755.646
|
782.391
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
778.817
|
770.428
|
760.823
|
753.976
|
780.799
|
- Nguyên giá
|
921.371
|
922.815
|
922.991
|
925.314
|
962.013
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-142.554
|
-152.387
|
-162.169
|
-171.338
|
-181.214
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.923
|
1.865
|
1.748
|
1.670
|
1.592
|
- Nguyên giá
|
2.351
|
2.351
|
2.351
|
2.351
|
2.351
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-428
|
-486
|
-604
|
-682
|
-759
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.037.274
|
1.020.323
|
1.003.392
|
1.119.972
|
1.101.139
|
- Nguyên giá
|
1.807.021
|
1.807.021
|
1.807.021
|
1.961.475
|
1.961.475
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-769.747
|
-786.698
|
-803.629
|
-841.503
|
-860.336
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.991.489
|
3.147.330
|
3.296.698
|
3.148.112
|
3.276.362
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.991.489
|
3.147.330
|
3.296.698
|
3.148.112
|
3.276.362
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
52.818
|
52.818
|
52.818
|
52.818
|
52.818
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
52.818
|
52.818
|
52.818
|
52.818
|
52.818
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
52.713
|
53.208
|
51.551
|
82.101
|
141.812
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
52.713
|
53.208
|
51.551
|
82.101
|
141.812
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.057.493
|
8.250.987
|
8.206.987
|
8.225.800
|
8.012.455
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.086.188
|
5.280.257
|
5.176.668
|
5.120.305
|
4.780.555
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.421.433
|
1.920.072
|
1.776.938
|
1.911.602
|
1.477.871
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
446.059
|
681.790
|
515.013
|
675.565
|
381.901
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
223.552
|
162.733
|
168.650
|
180.047
|
272.214
|
4. Người mua trả tiền trước
|
271.017
|
455.468
|
701.248
|
655.556
|
436.790
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.740
|
32.425
|
66.616
|
14.199
|
1.291
|
6. Phải trả người lao động
|
1.817
|
9.751
|
14.222
|
8.824
|
11.277
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
28.236
|
14.328
|
17.210
|
6.218
|
6.631
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9.273
|
22.114
|
20.734
|
19.787
|
18.846
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
380.808
|
490.702
|
227.217
|
310.565
|
310.923
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.676
|
4.676
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
42.930
|
50.762
|
46.028
|
36.165
|
33.322
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.664.754
|
3.360.185
|
3.399.730
|
3.208.703
|
3.302.684
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
1.119.888
|
1.183.638
|
1.213.808
|
1.241.885
|
1.335.866
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.351
|
2.351
|
2.351
|
2.351
|
2.351
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.228.383
|
1.872.063
|
1.872.063
|
1.656.823
|
1.656.823
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
314.132
|
302.132
|
311.507
|
307.644
|
307.644
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.971.306
|
2.970.730
|
3.030.320
|
3.105.495
|
3.231.900
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.971.306
|
2.970.730
|
3.030.320
|
3.105.495
|
3.231.900
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.784.455
|
1.799.859
|
1.799.859
|
1.799.859
|
1.799.859
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
589.803
|
604.277
|
604.277
|
604.277
|
604.277
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
127.833
|
157.833
|
157.833
|
157.833
|
157.833
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
469.214
|
408.762
|
468.351
|
543.527
|
669.932
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
404.136
|
241.456
|
241.456
|
241.456
|
543.583
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
65.079
|
167.306
|
226.896
|
302.072
|
126.349
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.057.493
|
8.250.987
|
8.206.987
|
8.225.800
|
8.012.455
|