Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98,904 102,561 93,773 97,150 160,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 98,904 102,561 93,773 97,150 160,001
4. Giá vốn hàng bán 85,314 90,923 70,801 81,397 145,647
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13,590 11,638 22,972 15,753 14,354
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,006 2,051 704 822 657
7. Chi phí tài chính 624 574 518 464 425
-Trong đó: Chi phí lãi vay 624 574 518 464 425
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,280 6,188 10,025 5,789 8,566
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7,691 6,927 13,132 10,321 6,020
12. Thu nhập khác 1,847 1,480 287 227 147
13. Chi phí khác 251 208 136 916 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,596 1,271 150 -689 117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9,287 8,198 13,282 9,632 6,137
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,326 2,020 3,508 2,296 1,753
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -200 -126 -502 -97 -197
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,125 1,894 3,007 2,199 1,556
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7,162 6,305 10,276 7,434 4,581
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7,162 6,305 10,276 7,434 4,581