Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.340.101 362.284 651.155 915.069 1.527.095
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.340.101 362.284 651.155 915.069 1.527.095
4. Giá vốn hàng bán 1.281.787 342.943 621.636 877.065 1.472.401
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 58.315 19.341 29.519 38.003 54.695
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.118 2.246 1.112 661 895
7. Chi phí tài chính 5.251 3.487 2.362 3.552 4.146
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.251 3.487 2.362 3.552 4.146
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42.052 14.477 21.758 25.920 35.926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.129 3.622 6.512 9.193 15.518
12. Thu nhập khác 228 0 136 4 151
13. Chi phí khác 227 0 136 364
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1 0 4 -213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.130 3.623 6.512 9.196 15.306
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.626 897 1.302 1.845 3.485
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.626 897 1.302 1.845 3.485
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.504 2.726 5.210 7.351 11.820
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.504 2.726 5.210 7.351 11.820