1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.340.101
|
362.284
|
651.155
|
915.069
|
1.527.095
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.340.101
|
362.284
|
651.155
|
915.069
|
1.527.095
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.281.787
|
342.943
|
621.636
|
877.065
|
1.472.401
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.315
|
19.341
|
29.519
|
38.003
|
54.695
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.118
|
2.246
|
1.112
|
661
|
895
|
7. Chi phí tài chính
|
5.251
|
3.487
|
2.362
|
3.552
|
4.146
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.251
|
3.487
|
2.362
|
3.552
|
4.146
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42.052
|
14.477
|
21.758
|
25.920
|
35.926
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.129
|
3.622
|
6.512
|
9.193
|
15.518
|
12. Thu nhập khác
|
228
|
0
|
136
|
4
|
151
|
13. Chi phí khác
|
227
|
0
|
136
|
|
364
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
0
|
|
4
|
-213
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.130
|
3.623
|
6.512
|
9.196
|
15.306
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.626
|
897
|
1.302
|
1.845
|
3.485
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.626
|
897
|
1.302
|
1.845
|
3.485
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.504
|
2.726
|
5.210
|
7.351
|
11.820
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.504
|
2.726
|
5.210
|
7.351
|
11.820
|