Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 362.284 651.155 915.069 1.527.095 921.137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 362.284 651.155 915.069 1.527.095 921.137
4. Giá vốn hàng bán 342.943 621.636 877.065 1.472.401 878.148
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.341 29.519 38.003 54.695 42.989
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.246 1.112 661 895 489
7. Chi phí tài chính 3.487 2.362 3.552 4.146 4.667
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.487 2.362 3.552 4.146 4.667
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.477 21.758 25.920 35.926 30.946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.622 6.512 9.193 15.518 7.866
12. Thu nhập khác 0 136 4 151 1.440
13. Chi phí khác 0 136 364 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 4 -213 1.439
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.623 6.512 9.196 15.306 9.305
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 897 1.302 1.845 3.485 1.862
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 897 1.302 1.845 3.485 1.862
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.726 5.210 7.351 11.820 7.444
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.726 5.210 7.351 11.820 7.444