Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 168.520 473.722 661.675 747.755
2. Điều chỉnh cho các khoản -23.069 -5.938 51.281 -560.109
- Khấu hao TSCĐ 27.120 29.313 17.772 59.660
- Các khoản dự phòng -345 16.295 20.789 33.323
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -70.344 -66.521 -82.307 -825.291
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 20.501 14.975 95.026 172.199
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 145.452 467.784 712.956 187.646
- Tăng, giảm các khoản phải thu -169.484 104.951 -491.005 88.953
- Tăng, giảm hàng tồn kho -790.243 -202.676 -1.181.464 -1.773.078
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.581.851 -451.938 -285.370 -228.782
- Tăng giảm chi phí trả trước -64.814 36.140 -19.354 21.927
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -94.511 -111.887 -120.043 -313.583
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -40.322 -44.415 -173.439 -80.002
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -13.870 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -2.608 -5.550
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 567.928 -218.520 -1.557.720 -2.102.469
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.053.126 -153.773 -638.187 -507.248
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 23.790 793 2.287
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -508.456 -591.756 -340.663 -122.113
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 643.778 344.163 381.338 762.847
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -228.835 -115.344 -69.410 -23.583
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 274.559 147.345 2.219.215
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 20.953 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7.001 0 23.566 108.780
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -841.288 -347.620 -643.356 2.440.185
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 297.370 759.428 18.739 553
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.743.862 1.661.852 3.817.895 2.369.284
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.559.586 -1.657.019 -1.721.189 -2.086.625
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.651 -3.275 -92.241 -453.855
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 474.995 760.985 2.023.204 -170.643
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 201.635 194.845 -177.872 167.073
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 69.710 271.345 466.189 289.030
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 271.345 466.189 288.317 456.102