TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.193.766
|
2.266.388
|
2.343.881
|
2.246.176
|
2.016.083
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.055
|
9.730
|
13.217
|
1.710
|
1.626
|
1. Tiền
|
14.055
|
9.730
|
13.217
|
1.710
|
1.626
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
125.050
|
128.250
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
125.050
|
128.250
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.076.085
|
926.367
|
1.776.787
|
1.756.134
|
1.734.253
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
484.023
|
85.577
|
1.393.970
|
98.632
|
80.532
|
2. Trả trước cho người bán
|
568.700
|
822.552
|
297.960
|
1.109.346
|
1.107.610
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.362
|
18.237
|
84.857
|
548.156
|
546.111
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.078.037
|
1.303.951
|
407.282
|
338.231
|
258.234
|
1. Hàng tồn kho
|
1.078.037
|
1.303.951
|
407.282
|
338.231
|
258.234
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25.589
|
26.340
|
21.546
|
21.851
|
21.971
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
700
|
802
|
602
|
640
|
359
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24.889
|
25.538
|
20.919
|
21.186
|
21.587
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
24
|
24
|
24
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
800.272
|
825.542
|
693.924
|
684.687
|
605.794
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
626.271
|
616.981
|
606.045
|
595.149
|
580.994
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
520.056
|
511.365
|
501.029
|
490.732
|
481.774
|
- Nguyên giá
|
757.317
|
758.940
|
758.940
|
758.940
|
760.284
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-237.261
|
-247.575
|
-257.912
|
-268.208
|
-278.510
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
20.871
|
20.634
|
20.397
|
20.159
|
19.922
|
- Nguyên giá
|
23.717
|
23.717
|
23.717
|
23.717
|
23.717
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.846
|
-3.083
|
-3.320
|
-3.558
|
-3.795
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
85.344
|
84.982
|
84.620
|
84.258
|
79.297
|
- Nguyên giá
|
94.512
|
94.512
|
94.512
|
94.512
|
89.913
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.168
|
-9.530
|
-9.892
|
-10.254
|
-10.616
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.510
|
7.051
|
7.447
|
7.628
|
7.435
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.510
|
7.051
|
7.447
|
7.628
|
7.435
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
164.277
|
197.827
|
77.071
|
78.683
|
14.777
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14.777
|
14.777
|
14.762
|
14.777
|
14.777
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
149.500
|
183.050
|
62.308
|
63.906
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.018
|
2.814
|
2.818
|
3.009
|
2.697
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.018
|
2.814
|
2.818
|
3.009
|
2.697
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.195
|
869
|
543
|
217
|
-109
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.994.038
|
3.091.930
|
3.037.805
|
2.930.863
|
2.621.878
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.740.837
|
1.911.548
|
1.788.635
|
1.704.673
|
1.424.176
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.731.488
|
1.903.178
|
1.781.176
|
1.698.260
|
1.418.741
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.542.751
|
1.640.138
|
1.750.800
|
1.671.427
|
1.297.865
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
170.696
|
80.915
|
9.224
|
6.935
|
8.115
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.105
|
92.532
|
4.963
|
1.627
|
100.797
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.331
|
5.178
|
7.127
|
10.110
|
7.751
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
326
|
331
|
680
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.374
|
5.097
|
8.490
|
7.468
|
3.308
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
233
|
79.318
|
247
|
363
|
224
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.348
|
8.370
|
7.458
|
6.413
|
5.435
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.348
|
7.305
|
6.261
|
5.218
|
4.174
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.000
|
1.065
|
1.197
|
1.195
|
1.261
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.253.201
|
1.180.382
|
1.249.170
|
1.226.190
|
1.197.701
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.253.201
|
1.180.382
|
1.249.170
|
1.226.190
|
1.197.701
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
783.198
|
783.198
|
783.198
|
783.198
|
783.198
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
165.832
|
169.475
|
158.302
|
135.797
|
115.336
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
182.640
|
166.845
|
166.845
|
158.302
|
135.797
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-16.808
|
2.630
|
-8.543
|
-22.505
|
-20.461
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
104.171
|
27.710
|
107.671
|
107.195
|
99.167
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.994.038
|
3.091.930
|
3.037.805
|
2.930.863
|
2.621.878
|