TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
146,640
|
125,296
|
110,904
|
106,782
|
88,824
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56,310
|
33,015
|
5,895
|
7,149
|
2,138
|
1. Tiền
|
8,475
|
4,703
|
1,859
|
3,649
|
2,138
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
47,835
|
28,312
|
4,036
|
3,500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,000
|
35,273
|
71,158
|
69,407
|
62,300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15,000
|
35,273
|
71,158
|
69,407
|
62,300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47,364
|
35,249
|
20,581
|
20,320
|
3,375
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8,945
|
6,413
|
1,928
|
2,319
|
2,309
|
2. Trả trước cho người bán
|
47
|
97
|
43
|
26
|
211
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
34,535
|
24,535
|
24,535
|
24,535
|
24,535
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,923
|
4,289
|
3,695
|
3,061
|
3,091
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-85
|
-85
|
-9,621
|
-9,621
|
-26,771
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,610
|
21,666
|
13,190
|
9,905
|
20,936
|
1. Hàng tồn kho
|
27,610
|
21,666
|
13,190
|
9,905
|
20,936
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
356
|
94
|
80
|
0
|
74
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
93
|
67
|
0
|
68
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
356
|
0
|
13
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
0
|
0
|
6
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76,675
|
70,226
|
69,989
|
68,873
|
87,228
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
61,109
|
55,713
|
56,346
|
56,047
|
54,143
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
8,197
|
2,801
|
3,434
|
3,135
|
1,236
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
52,912
|
52,912
|
52,912
|
52,912
|
52,907
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,736
|
2,402
|
2,068
|
2,049
|
1,696
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,736
|
2,402
|
2,068
|
1,890
|
1,559
|
- Nguyên giá
|
7,032
|
7,032
|
6,973
|
7,087
|
6,954
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,296
|
-4,630
|
-4,905
|
-5,197
|
-5,395
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
159
|
137
|
- Nguyên giá
|
137
|
0
|
0
|
175
|
175
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-137
|
0
|
0
|
-16
|
-38
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,151
|
3,854
|
3,492
|
2,908
|
2,834
|
- Nguyên giá
|
8,809
|
8,880
|
8,880
|
8,592
|
8,899
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,658
|
-5,026
|
-5,388
|
-5,684
|
-6,064
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,914
|
3,914
|
4,064
|
3,914
|
3,870
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
3,914
|
3,914
|
3,870
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,914
|
3,914
|
150
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,672
|
3,672
|
3,672
|
3,672
|
24,250
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
25,930
|
25,930
|
25,930
|
25,930
|
25,930
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-25,258
|
-25,258
|
-25,258
|
-25,258
|
-1,680
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,092
|
670
|
346
|
284
|
436
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
740
|
408
|
167
|
153
|
305
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
352
|
262
|
179
|
130
|
130
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
223,315
|
195,522
|
180,893
|
175,655
|
176,052
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
42,024
|
23,234
|
10,785
|
8,608
|
10,018
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26,583
|
9,842
|
5,656
|
5,508
|
8,053
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9,180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,213
|
1,337
|
104
|
230
|
447
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
106
|
518
|
198
|
490
|
972
|
6. Phải trả người lao động
|
556
|
953
|
25
|
0
|
330
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
132
|
110
|
189
|
78
|
847
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
21
|
73
|
5
|
5
|
39
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,862
|
2,420
|
1,454
|
1,559
|
2,674
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
288
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,513
|
4,431
|
3,681
|
3,145
|
2,456
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15,441
|
13,392
|
5,128
|
3,100
|
1,965
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,291
|
2,241
|
2,245
|
2,365
|
1,965
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10,850
|
11,151
|
2,884
|
735
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
181,291
|
172,288
|
170,108
|
167,047
|
166,034
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
181,291
|
172,288
|
170,108
|
167,047
|
166,034
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,600
|
80,600
|
80,600
|
80,600
|
80,600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
65,966
|
65,966
|
65,966
|
65,966
|
65,966
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34,725
|
25,722
|
23,542
|
20,480
|
19,468
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29,199
|
23,358
|
21,077
|
17,648
|
16,547
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,526
|
2,364
|
2,464
|
2,832
|
2,921
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
223,315
|
195,522
|
180,893
|
175,655
|
176,052
|