I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.647
|
2.918
|
3.243
|
3.611
|
3.940
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3.627
|
-3.106
|
-1.444
|
-4.899
|
-10.176
|
- Khấu hao TSCĐ
|
534
|
702
|
696
|
715
|
733
|
- Các khoản dự phòng
|
773
|
302
|
1.267
|
21
|
-6.875
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.419
|
-4.451
|
-3.408
|
-5.636
|
-4.059
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.486
|
340
|
|
0
|
24
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.020
|
-189
|
1.799
|
-1.288
|
-6.236
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18.560
|
8.323
|
4.493
|
261
|
1.595
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.815
|
5.873
|
8.476
|
3.285
|
-10.987
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.509
|
1.137
|
-3.378
|
-1.661
|
1.599
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-78
|
240
|
266
|
81
|
-220
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.553
|
-411
|
|
0
|
-24
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.431
|
-42
|
-661
|
-760
|
-178
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.395
|
-1.776
|
-1.364
|
-1.594
|
-1.802
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.430
|
13.154
|
9.630
|
-1.675
|
-16.256
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.439
|
0
|
-150
|
-184
|
-307
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
299
|
0
|
10
|
0
|
20
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.000
|
-45.000
|
-40.911
|
-93.797
|
-97.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25.000
|
35.000
|
6.000
|
96.012
|
107.207
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.853
|
3.409
|
2.419
|
5.705
|
4.137
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15.712
|
-6.591
|
-32.632
|
7.736
|
13.958
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
5.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.180
|
-11.480
|
|
0
|
-5.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.717
|
-18.378
|
-4.117
|
-4.807
|
-2.714
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17.897
|
-29.858
|
-4.117
|
-4.807
|
-2.714
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.245
|
-23.296
|
-27.120
|
1.254
|
-5.011
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.066
|
56.310
|
33.015
|
5.895
|
7.149
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56.310
|
33.015
|
5.895
|
7.149
|
2.138
|