1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.852.701
|
3.111.850
|
2.944.812
|
1.787.541
|
1.160.300
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
68
|
4
|
0
|
3.043
|
550
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.852.633
|
3.111.846
|
2.944.812
|
1.784.498
|
1.159.750
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.479.592
|
2.731.576
|
2.559.019
|
1.470.424
|
922.456
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
373.041
|
380.271
|
385.793
|
314.073
|
237.294
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
173.594
|
374.932
|
598.279
|
443.589
|
285.013
|
7. Chi phí tài chính
|
172.817
|
299.060
|
341.592
|
326.300
|
238.331
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
151.066
|
110.998
|
180.542
|
279.434
|
205.456
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
31.859
|
122.693
|
29.148
|
-1.368
|
16.933
|
9. Chi phí bán hàng
|
108.834
|
70.000
|
92.005
|
82.694
|
63.650
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
117.904
|
130.657
|
146.809
|
147.286
|
128.010
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
178.938
|
378.179
|
432.814
|
200.014
|
109.248
|
12. Thu nhập khác
|
3.140
|
3.133
|
4.459
|
12.437
|
43.811
|
13. Chi phí khác
|
6.665
|
1.503
|
1.523
|
3.149
|
13.565
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.525
|
1.630
|
2.936
|
9.288
|
30.246
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
175.414
|
379.810
|
435.750
|
209.302
|
139.493
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31.629
|
37.262
|
69.986
|
45.347
|
27.675
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
177
|
742
|
640
|
386
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
31.629
|
37.440
|
70.728
|
45.987
|
28.061
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
143.784
|
342.370
|
365.022
|
163.315
|
111.432
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
23.821
|
27.393
|
33.612
|
47.592
|
40.312
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
119.964
|
314.977
|
331.410
|
115.723
|
71.120
|