単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,421,418 3,783,650 6,124,951 6,301,839 5,830,328
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 165,043 289,733 207,183 300,302 79,268
1. Tiền 102,339 207,933 181,413 300,302 75,646
2. Các khoản tương đương tiền 62,704 81,800 25,770 0 3,622
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,642 981,042 16,452 102,683 2,482
1. Đầu tư ngắn hạn 6,842 963,842 4,052 453 452
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,452,980 1,999,305 5,437,774 5,372,919 5,111,938
1. Phải thu khách hàng 537,389 506,615 1,260,493 797,517 369,802
2. Trả trước cho người bán 480,169 866,385 2,589,430 3,068,085 3,489,220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,514,070 713,895 1,680,062 1,544,726 1,296,989
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87,049 -92,568 -92,211 -37,409 -44,074
IV. Tổng hàng tồn kho 736,519 503,241 456,536 505,586 602,436
1. Hàng tồn kho 736,519 503,241 456,536 508,274 607,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -2,688 -5,452
V. Tài sản ngắn hạn khác 53,235 10,330 7,006 20,348 34,205
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 833 342 5,252 15,694 21,544
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 51,345 8,941 706 3,522 11,529
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,057 1,048 1,048 1,132 1,132
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,818,027 1,986,090 3,717,533 2,879,460 3,435,023
I. Các khoản phải thu dài hạn 720,059 653,948 1,534,175 1,230,647 1,652,082
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 8,377 0 145,236 315,236
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 720,059 645,571 1,534,175 1,085,411 1,320,846
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 61,551 58,570 50,144 75,904 58,905
1. Tài sản cố định hữu hình 57,158 50,590 44,029 55,173 36,738
- Nguyên giá 175,912 189,534 199,451 275,379 233,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,754 -138,944 -155,422 -220,207 -196,685
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,911 7,518 5,666 20,294 21,742
- Nguyên giá 5,986 10,737 10,737 24,466 27,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,075 -3,220 -5,072 -4,172 -5,681
3. Tài sản cố định vô hình 482 462 450 437 425
- Nguyên giá 873 873 873 1,303 1,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -391 -411 -423 -866 -878
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,017,245 1,246,290 2,117,723 1,534,310 1,686,126
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 811,937 1,086,490 1,566,972 1,082,911 1,568,928
3. Đầu tư dài hạn khác 103,307 59,800 450,651 453,751 19,751
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -2,459 -2,553
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,692 26,716 15,046 38,119 37,465
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,692 26,539 15,046 38,076 37,257
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 177 0 43 208
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,239,445 5,769,740 9,842,483 9,181,299 9,265,351
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,578,009 4,500,275 6,223,028 5,394,277 5,396,821
I. Nợ ngắn hạn 4,340,468 3,376,470 4,377,425 4,360,122 4,255,953
1. Vay và nợ ngắn 993,510 602,663 1,185,100 1,067,268 890,272
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,292,520 811,638 814,110 773,029 679,437
4. Người mua trả tiền trước 1,124,065 1,791,265 2,213,906 2,168,901 2,530,013
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,901 71,813 90,860 75,900 20,886
6. Phải trả người lao động 7,903 14,076 13,140 11,373 10,068
7. Chi phí phải trả 6,678 6,546 12,372 22,674 16,321
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 847,394 72,070 42,108 232,222 99,112
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,237,541 1,123,805 1,845,603 1,034,154 1,140,868
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,165,992 833,616 367,697 2,679 1,022
4. Vay và nợ dài hạn 71,549 39,686 1,475,996 1,029,053 1,130,630
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 503 1,910 1,772 2,323
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 650 527
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 661,436 1,269,466 3,619,456 3,787,022 3,868,530
I. Vốn chủ sở hữu 661,436 1,269,466 3,619,456 3,787,022 3,868,530
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 472,946 872,092 2,444,183 2,826,808 3,358,206
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 549,688 549,688 244,421
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 585 585 585 585 585
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 917 917 917 917 917
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 144,210 348,561 553,028 276,964 142,757
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,498 6,399 5,829 8,525 9,628
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 42,778 47,311 71,056 132,061 121,643
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,239,445 5,769,740 9,842,483 9,181,299 9,265,351