TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,421,418
|
3,783,650
|
6,124,951
|
6,301,839
|
5,830,328
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
165,043
|
289,733
|
207,183
|
300,302
|
79,268
|
1. Tiền
|
102,339
|
207,933
|
181,413
|
300,302
|
75,646
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
62,704
|
81,800
|
25,770
|
0
|
3,622
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,642
|
981,042
|
16,452
|
102,683
|
2,482
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
6,842
|
963,842
|
4,052
|
453
|
452
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,452,980
|
1,999,305
|
5,437,774
|
5,372,919
|
5,111,938
|
1. Phải thu khách hàng
|
537,389
|
506,615
|
1,260,493
|
797,517
|
369,802
|
2. Trả trước cho người bán
|
480,169
|
866,385
|
2,589,430
|
3,068,085
|
3,489,220
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,514,070
|
713,895
|
1,680,062
|
1,544,726
|
1,296,989
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-87,049
|
-92,568
|
-92,211
|
-37,409
|
-44,074
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
736,519
|
503,241
|
456,536
|
505,586
|
602,436
|
1. Hàng tồn kho
|
736,519
|
503,241
|
456,536
|
508,274
|
607,888
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-2,688
|
-5,452
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53,235
|
10,330
|
7,006
|
20,348
|
34,205
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
833
|
342
|
5,252
|
15,694
|
21,544
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
51,345
|
8,941
|
706
|
3,522
|
11,529
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,057
|
1,048
|
1,048
|
1,132
|
1,132
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,818,027
|
1,986,090
|
3,717,533
|
2,879,460
|
3,435,023
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
720,059
|
653,948
|
1,534,175
|
1,230,647
|
1,652,082
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
8,377
|
0
|
145,236
|
315,236
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
720,059
|
645,571
|
1,534,175
|
1,085,411
|
1,320,846
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
61,551
|
58,570
|
50,144
|
75,904
|
58,905
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
57,158
|
50,590
|
44,029
|
55,173
|
36,738
|
- Nguyên giá
|
175,912
|
189,534
|
199,451
|
275,379
|
233,423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118,754
|
-138,944
|
-155,422
|
-220,207
|
-196,685
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,911
|
7,518
|
5,666
|
20,294
|
21,742
|
- Nguyên giá
|
5,986
|
10,737
|
10,737
|
24,466
|
27,423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,075
|
-3,220
|
-5,072
|
-4,172
|
-5,681
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
482
|
462
|
450
|
437
|
425
|
- Nguyên giá
|
873
|
873
|
873
|
1,303
|
1,303
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-391
|
-411
|
-423
|
-866
|
-878
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,017,245
|
1,246,290
|
2,117,723
|
1,534,310
|
1,686,126
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
811,937
|
1,086,490
|
1,566,972
|
1,082,911
|
1,568,928
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
103,307
|
59,800
|
450,651
|
453,751
|
19,751
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-2,459
|
-2,553
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,692
|
26,716
|
15,046
|
38,119
|
37,465
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,692
|
26,539
|
15,046
|
38,076
|
37,257
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
177
|
0
|
43
|
208
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,239,445
|
5,769,740
|
9,842,483
|
9,181,299
|
9,265,351
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,578,009
|
4,500,275
|
6,223,028
|
5,394,277
|
5,396,821
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,340,468
|
3,376,470
|
4,377,425
|
4,360,122
|
4,255,953
|
1. Vay và nợ ngắn
|
993,510
|
602,663
|
1,185,100
|
1,067,268
|
890,272
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,292,520
|
811,638
|
814,110
|
773,029
|
679,437
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,124,065
|
1,791,265
|
2,213,906
|
2,168,901
|
2,530,013
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
60,901
|
71,813
|
90,860
|
75,900
|
20,886
|
6. Phải trả người lao động
|
7,903
|
14,076
|
13,140
|
11,373
|
10,068
|
7. Chi phí phải trả
|
6,678
|
6,546
|
12,372
|
22,674
|
16,321
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
847,394
|
72,070
|
42,108
|
232,222
|
99,112
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,237,541
|
1,123,805
|
1,845,603
|
1,034,154
|
1,140,868
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,165,992
|
833,616
|
367,697
|
2,679
|
1,022
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
71,549
|
39,686
|
1,475,996
|
1,029,053
|
1,130,630
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
503
|
1,910
|
1,772
|
2,323
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
650
|
527
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
661,436
|
1,269,466
|
3,619,456
|
3,787,022
|
3,868,530
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
661,436
|
1,269,466
|
3,619,456
|
3,787,022
|
3,868,530
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
472,946
|
872,092
|
2,444,183
|
2,826,808
|
3,358,206
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
549,688
|
549,688
|
244,421
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
585
|
585
|
585
|
585
|
585
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
917
|
917
|
917
|
917
|
917
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
144,210
|
348,561
|
553,028
|
276,964
|
142,757
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,498
|
6,399
|
5,829
|
8,525
|
9,628
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
42,778
|
47,311
|
71,056
|
132,061
|
121,643
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,239,445
|
5,769,740
|
9,842,483
|
9,181,299
|
9,265,351
|