I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
175,414
|
379,810
|
435,750
|
209,302
|
238,365
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,825
|
-171,913
|
-219,669
|
37,795
|
163,961
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,223
|
22,393
|
18,628
|
20,607
|
38,036
|
- Các khoản dự phòng
|
34,586
|
7,926
|
-15,332
|
-64,352
|
11,369
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
-1,048
|
4,351
|
7,483
|
13,370
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-196,112
|
-311,399
|
-407,473
|
-194,957
|
-61,676
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
150,130
|
110,215
|
180,156
|
269,015
|
362,823
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
401
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
185,238
|
207,897
|
216,081
|
247,097
|
602,689
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,173,752
|
1,983,877
|
-4,593,422
|
827,479
|
-306,697
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-583,498
|
261,523
|
30,695
|
-51,388
|
-84,845
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,532,317
|
-1,164,024
|
238,254
|
-257,677
|
-147,209
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,746
|
-6,560
|
7,213
|
14,382
|
-11,251
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
957,000
|
499
|
2
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-150,130
|
-109,997
|
-192,592
|
-270,192
|
-361,927
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26,474
|
-31,007
|
-33,788
|
-66,470
|
-83,051
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,332
|
2,379
|
7
|
2,476
|
748
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,160
|
-10,138
|
-11,716
|
-15,354
|
-55,520
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-209,381
|
176,951
|
-3,382,269
|
430,850
|
-447,060
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,581
|
-19,636
|
-10,081
|
-4,772
|
-1,827
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
220
|
|
5,089
|
15,093
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,100
|
-10,400
|
|
-631
|
-16,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,600
|
2,421
|
4,700
|
10,915
|
1,983
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-382,650
|
-145,000
|
-1,817,955
|
0
|
-20,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
26,856
|
1,135,993
|
281,824
|
220,025
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,434
|
2,291
|
258,073
|
2,723
|
21,585
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-391,297
|
-143,248
|
-429,270
|
295,148
|
220,860
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
94,172
|
350,000
|
1,999,279
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,353,940
|
975,221
|
3,232,357
|
1,800,869
|
2,382,509
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-603,055
|
-1,144,960
|
-1,431,092
|
-2,383,098
|
-2,567,998
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,166
|
-2,971
|
-3,314
|
-6,874
|
-10,908
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-107,424
|
-87,350
|
-68,243
|
-43,783
|
-10,607
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
736,468
|
89,940
|
3,728,987
|
-632,886
|
-207,003
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
135,789
|
123,642
|
-82,553
|
93,113
|
-433,203
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,238
|
165,043
|
289,733
|
207,183
|
300,302
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
1,048
|
5
|
7
|
-12
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
165,030
|
289,733
|
207,185
|
300,302
|
79,268
|